Tasty: /'teisti/ – Ngon, đầy hương vị Delicious: /di'liʃəs/ – Thơm, ngon miệng. Bland: /blænd/ – Nhạt nhẽo. Poor: /puə/ – Kém chất lượng. Sickly: /´sikli/ – Tanh (múi) Sour: /'sauə/ – Chua, ôi. Horrible: /'hɔrәbl/ – Khó chịu (mùi) Spicy: /´spaɪsi/ – Cay.
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2020 · 2. Từ vựng về nấu ăn về đồ ăn Việt Nam · Spring roll: chả giò · Baked Honey Comb Cake: bánh bò nướng · Vietnamese shaking beef: bò lúc lắc · Cassava ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2019 · Bạn băn khoăn không biết các cách chế biến thực phẩm trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào? Hãy để English Town được đồng hành và tiếp lửa ...
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2020 · Sẽ rất khó để các con ghi nhớ tên các món ăn, các vật dụng cũng như những mẫu câu giao tiếp về ẩm thực mà không được nhìn thấy hình ảnh thực tế.
Xem chi tiết »
Cet.edu.vn gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam để các bạn có ... du khách nước ngoài khi đến với Việt Nam đều mong muốn khám phá nền ẩm thực ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Sticky Rice /ˈstɪki raɪs/: Xôi · Steamed Rice rolls /stiːmd raɪs rəʊlz/: Bánh cuốn · Fried spring roll /fraɪd sprɪŋ rəʊl/: Nem rán · Omelet /ˈɒmlɪt ...
Xem chi tiết »
Hàng năm, Việt Nam đón hàng triệu lượt khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. Họ đều là những con người hứng thú với nền ẩm thực của Việt Nam.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Ẩm thực của Việt Nam với những nét đặc sắc của văn hóa dân tộc và sự ... Cùng “bỏ túi” từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam để có thể ...
Xem chi tiết »
Tại các Nhà hàng- Khách sạn Quốc tế, thực đơn thường được viết bằng nhiều ... các từ vựng trong dịch tiếng Anh giá rẻ về chủ đề thực phẩm và các món ăn.
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2020 · Vào tháng 9/2007, phở - món ăn nổi tiếng của người Việt chính thức được ghi vào từ điển tiếng Anh giản lược Oxford (Shorter Oxford English ...
Xem chi tiết »
- Trong Tiếng Anh, Ta dùng từ Cuisine để nói về Ẩm thực. - Cuisine có cách đọc phiên âm trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ là /kwɪˈziːn/. Số nhiều của Cuisine: ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2020 · Ẩm thực tiếng Anh là cuisine, phiên âm là kwi':zi:n. Ẩm thực là một từ Hán Việt có nghĩa là ăn uống. Ngoài ra, ẩm thực còn là một hệ thống đặc ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu đến các bạn Từ Vựng Tiếng Anh về ẩm thực . Cùng tìm hiểu nhé! Nội dung bài viết. Các vật dụng trong nhà bếp; Thức ăn và ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Người Việt Nam có tính quân bình, hài hòa và điều này cũng tác động sâu sắc đến văn hóa ẩm thực ...
Xem chi tiết »
Tiếp nối phần 1 của cuốn Từ điển văn hóa ẩm thực Việt Nam, ... và vốn hiểu biết sâu rộng về những nét văn hóa ẩm thực của nước nhà., download, tải miễn phí, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Anh Việt Về ẩm Thực
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển anh việt về ẩm thực hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu