Từ Vựng Về Sắc Thái Khác Nhau Của Các Màu Trong Tiếng Anh · Màu đen · Màu trắng · Màu xanh da trời · Màu xanh lá cây · Màu vàng · Màu đỏ · Màu nâu · Màu tím ...
Xem chi tiết »
1. White /waɪt/ (adj): trắng · 2. Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · 3. Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · 4. Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng · 5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj ...
Xem chi tiết »
Cũng giống như trong tiếng Việt, các màu sắc trong tiếng Anh được chia thành màu nóng và màu lạnh, màu trung tính, màu đối lập, các màu tương tự,… Màu nóng ( ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2020 · Các màu cơ bản trong tiếng anh · White /waɪt/ (adj): màu trắng · – Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · – Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · – Yellow / ...
Xem chi tiết »
Các màu cơ bản trong tiếng Anh · White /waɪt/ (adj): trắng · Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2022 · Từ vựng, phiên âm các màu sắc trong tiếng anh ; Green, Màu xanh lá cây, /griːn/, Keeping the environment green – clean – beautiful (Giữ gìn môi ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:25 Đã đăng: 30 thg 4, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 14 thg 2, 2022 · Trong tiếng anh, các màu sắc được mở rộng như thế nào? · Violet /ˈvaɪələt/: màu tím · Red violet /redˈvaɪələt/: màu tím đỏ · Blue violet / ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2020 · Trong tiếng Anh, có 2 từ được dùng để biểu thị màu sắc là “color” và “colour”. Nghĩa của cả 2 từ đều là “màu” tuy nhiên chúng vẫn có sự khác ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2021 · 1. Các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh · Màu cơ bản (Primary Colors): Đỏ, vàng và xanh lam (Red, yellow and blue). · Màu phụ bậc 2 (Secondary ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · Sẽ thật thiếu sót nếu như chúng ta học ngoại ngữ mà không biết từ vựng màu sắc trong tiếng Anh. Trong bài viết sau, hãy cùng Elsa Speak khám ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 1 · cobalt. /ˈkəʊ.bɒlt/. màu xanh cô-ban · beige. /beɪʒ/. màu be · crimson. /ˈkrɪmzən/. màu đỏ thẫm · indigo. màu chàm · jade. Bị thiếu: điển việt
Xem chi tiết »
70+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Màu Sắc · Indigo /ˈɪndɪɡoʊ/: lam chàm · blue /bluː/: xanh lam · dark blue /dɑːrk bluː/: lam đậm · pale blue /peɪl bluː/: lam nhạt.
Xem chi tiết »
PREP mong rằng thông qua bài viết bạn sẽ học thuộc lòng được những kiến thức cơ bản này để áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS Speaking và Writing thực chiến nhé!
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Màu đỏ tiếng Anh là gì? Mau sac trong tieng Anh. Màu sắc tiếng Anh. Red /red/: đỏ. Màu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Anh Việt Về Màu Sắc
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển anh việt về màu sắc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu