Bản dịch. VI. bơi {động từ } volume_up. swim {động} bơi . sự bơi {danh từ } volume_up. swimming {danh} sự bơi . bể bơi {danh từ } volume_up. swimming pool {danh} bể bơi . bơi xuồng {động từ } volume_up. canoe {động} bơi xuồng. bơi thuyền {động từ } volume_up. row {động} (boat) thuyền.
Xem chi tiết »
bơi bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch bơi , phổ biến nhất là: swim, swimming, swum . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bơi. to swim. tập bơi to learn to swim. bơi qua hồ/sông to swim across a lake/river. to row; to paddle. bơi xuồng đi câu to row one's ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội · backstroke. /ˈbækstrəʊk/. kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch · crawl. /krɔːl/. bơi sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ ...
Xem chi tiết »
Đi bơi tiếng Anh là go swimming, phiên âm ɡəʊ ˈswɪmɪŋ, là môn thể thao dưới nước, người bơi có thể vận động trên mặt nước để tiến về phía trước bằng nhiều ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
tập bơi: to learn to swim; bể bơi: a swimming pool. To row. bơi xuồng đi câu: to row one's canoe and go fishing. To struggle. bơi trong công tác: to ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơi lội trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bơi lội - To swim, ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bơi lội", trong bộ từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Trong bể bơi ; Nước Water ; Hồ bơi Swimming pool ; Nhân viên cứu hộ Lifeguard ; Phao ôm Kickboard ; Có nhân viên cứu hộ không? Is there a ...
Xem chi tiết »
Đối với các bạn học ngoại ngữ, chắc hẳn Swim (bơi lội) là từ vựng cơ bản ai cũng biết. Thế nhưng còn các kiểu bơi trong tiếng Anh sẽ được diễn tả như thế ...
Xem chi tiết »
BỂ BƠI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. Nghĩa của "bể bơi" trong tiếng Anh. bể bơi {danh}. EN. volume_up · swimming pool. Chi tiết.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nhưng có một chút hy vọng cho tiếng Koro. Cần phải lập ra cuốn từ điển âm thanh cho ngôn ngữ này... Downloads are FREE for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ điển Bơi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển bơi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu