TỤ ĐIỆN CAO ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỤ ĐIỆN CAO ÁP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tụ điện cao áphigh voltage capacitortụ điện cao áptụ điện caohigh voltage tụ

Ví dụ về việc sử dụng Tụ điện cao áp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tụ điện cao áp.High-Voltage Power Capacitors.Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho Fuse.Products tagged“high voltage capacitor for Fuse”.Tụ điện cao áp cho cuộn dây Tesla.High voltage capacitor for tesla coil.Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho X ray CT.Products tagged“high voltage capacitor for X ray CT”.Tụ điện cao áp cho lò vi sóng ge.High voltage capacitor for ge microwave.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từáp suất ngược áp suất rất cao áp lực quá lớn áp lực dương huyết áp rất thấp huyết áp rất cao áp lực rất cao HơnSử dụng với động từgây áp lực tăng huyết áphạ huyết ápchịu áp lực giảm áp lực khả năng áp dụng áp suất làm việc áp xe phạm vi áp dụng áp lực bán HơnSử dụng với danh từáp lực huyết ápáp suất điện áphuyết áp cao áp phích cao ápmáy biến ápđiện áp thấp huyết áp thấp HơnSản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho phun phun.Products tagged“high voltage capacitor for spraying”.Tụ điện cao áp cho bộ điều khiển như vậy;High voltage capacitor for Such controller;Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho ống nghiệm.Products tagged“high voltage capacitor for test tube”.Tụ điện cao áp cho nghiên cứu khoa học.High voltage capacitor for Scientific research.Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho cách điện..Products tagged“high voltage capacitor for Insulator”.Tụ điện cao áp cho lò vi sóng: magnetron.High voltage capacitor for Microwave: magnetron.Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho bộ điều khiển đó;Products tagged“high voltage capacitor for Such controller;”.Tụ điện cao áp cho thành phần máy biến áp;.High voltage capacitor for Transformer component;Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho máy phát neutron.Products tagged“high voltage capacitor for Neutron generator”.Tụ điện cao áp cho máy biến áp dầu đắm mình.High voltage capacitor for Oil immersed transformer.Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho phân tích máu y tế.Products tagged“high voltage capacitor for Medical blood analysis”.Tụ điện cao áp cho tuabin hơi và các hệ thống phát năng lượng khác;High voltage capacitor for Steam turbine and other energy generation systems;Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho máy biến áp ngâm dầu.Products tagged“high voltage capacitor for Oil immersed transformer”.Tụ điện cao áp cho cuộn dây tesla- HVC Capacitor Manufacturing co.High voltage capacitors for tesla coil-HVC Capacitor Manufacturing co.Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho động cơ và máy phát điện..Products tagged“high voltage capacitor for Motor and generator”.Tụ điện cao áp để tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường của nhà máy điện;.High voltage capacitor for Energy saving and environmental protection of power plant;Sản phẩm được gắn thẻ tụ điện cao áp cho chùm ion sử dụng sửa chữa mặt nạ chùm ion tập trung.Products tagged“high voltage capacitor for Ion beam using focused ion beam mask repair”.Nếu sản phẩm cao, dòng điện vượt quá 2A,đề xuất sử dụng tụ điện cao áp loại vít.If the product is high, current exceeds 2A,the proposed use of screw type high-voltage capacitor.Vì vậy, loại tụ điện cao áp nào nên được sử dụng trong quá trình ứng dụng, chúng tôi lấy tụ gốm 5000PF30KV làm ví dụ để phân tích.So, what kind of high voltage capacitor should be used in the application process, we take the 5000PF30KV ceramic capacitor as an example to analyze.HVCA( CKE) là thương hiệu nổi tiếng về sửdụng diode điện áp cao và tụ điện cao áp ở Mỹ, Mỹ Latinh và một số quốc gia châu Á như Hàn Quốc, Nhật Bản, v. v.HVCA& CKE isfamous brand of high voltage diode and high voltage capacitor use in US, Latin Amercia and some Asian country like Korea, Europe etc.Trong dòng sản phẩm tụ gốm bao gồm tụ gốm nhiều lớp gắn trên bề mặt, tụ điện cấp chế độ chuyển đổi( SMPS),tụ gốm nhiều lớp có chì và tụ điện cao áp.Within the ceramic capacitors product line consists of surface mount multilayer ceramic capacitors, switch mode power supply capacitors(SMPS),leaded multilayer ceramic capacitors, and high voltage capacitors.Nồi hơi nhiên liệu và khí,đắm mình dầu nhiên liệu máy biến áp, tụ điện cao áp đầy nhiên liệu và thiết bị chuyển mạch, vv, sẽ được sắp xếp trong các tòa nhà cao tầng do điều kiện.Fuel and gasboilers, fuel oil-immersed power transformers, fuel-filled high-voltage capacitors and switches, etc., shall be arranged in high-rise buildings due to conditions.Hệ thống, một mạch tích điện sạc một tụ điện cao áp, và ngay lúc khởi động, hệ thống ngừng nạp điện chotụ điện, cho phép tụ điện phóng điện ra cuộn dây đánh lửa trước khi chạm tới bugi.System, a charging circuit charges a high voltage capacitor, and at the instant of ignition the system stops charging the capacitor, allowing the capacitor to discharge its output to the ignition coil before reaching the spark plug.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.017

Từng chữ dịch

tụdanh từcapacitorcondensertụbuilds uptụđộng từgatheredđiệntính từelectricelectronicđiệndanh từpowerelectricityphonecaotính từhightallsuperiorcaotrạng từhighlycaodanh từheightápdanh từpressurevoltageápđộng từimposedapply tụ điện áptụ điện điện áp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tụ điện cao áp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tụ điện Cao áp Là Gì