Từ điển Chất Hóa Học

Chất oxi hóa

  • HNO3
  • NO
  • NO2
  • O2
  • SO3
Xem tất cả các chất hoá học thuộc chất oxi hóa

Chất khử

  • Na2S2O3
  • NH3
  • NO
  • NO2
  • PH3
  • Zn
  • ZnS
  • PbS
  • Pb
  • Ni
Xem tất cả các chất hoá học thuộc chất khử

Kim loại

Các phi kim phổ biến hơn các kim loại trong tự nhiên, nhưng các kim loại chiếm phần lớn vị trí trong bảng tuần hoàn, khoảng 80 % các nguyên tố là kim loại. Một số kim loại được biết đến nhiều nhất là nhôm, đồng, vàng, sắt, chì, bạc, titan, urani và kẽm.

  • Cr
  • Cu
  • Fe
  • Hg
  • K
  • Mg
  • Na
  • Zn
  • Pb
  • Ni
Xem tất cả các chất hoá học thuộc kim loại

Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

  • (NH4)2CO3
  • (NH4)2SO4
  • (NH4)3PO4
  • Ag
  • Ag2O
  • AgBr
  • AgNO3
  • Al
  • Al(OH)3
  • Al2(SO4)3
  • Al2O3
  • AlCl3
  • Au
  • Ba(NO3)2
  • BaCl2
Xem tất cả các chất hoá học thuộc nguyên tố bảng tuần hoàn

Nhóm Nguyên Tố VIIIA

  • He
  • Ne
Xem tất cả các chất hoá học thuộc nhóm nguyên tố viiia

Nhóm Nguyên Tố VIIA

  • Br2
  • Cl2
  • F2
  • H2
  • HCl
  • HI
  • I2
  • KBr
  • KCl
  • KClO3
  • KI
  • KMnO4
  • NaCl
  • NaClO
  • NaI
Xem tất cả các chất hoá học thuộc nhóm nguyên tố viia

Nhóm Nguyên Tố VIA

  • H2O2
  • H2S
  • H2SO4
  • K2S
  • KNO2
  • KNO3
  • MnO2
  • MnSO4
  • N2O5
  • Na2O
  • Na2S
  • Na2S2O3
  • Na2SO3
  • Na2SO4
  • NO
Xem tất cả các chất hoá học thuộc nhóm nguyên tố via

Nhóm Nguyên Tố VA

  • (NH4)3PO4
  • H4P2O7
  • HNO3
  • K3PO4
  • KNO2
  • KNO3
  • Mg(NO3)2
  • N2
  • N2O5
  • Na3PO4
  • NaNO2
  • NaNO3
  • NH3
  • NH4Cl
  • NH4NO2
Xem tất cả các chất hoá học thuộc nhóm nguyên tố va

Nhóm Nguyên Tố IVA

  • C
  • CO
  • K2CO3
  • MgCO3
  • Na2CO3
  • Na2HPO4
  • Na2SiO3
  • NaHCO3
  • Si
  • SiO2
  • PbO
  • CO2
  • HCN
  • H2CO3
  • SiF4
Xem tất cả các chất hoá học thuộc nhóm nguyên tố iva

Nhóm Nguyên Tố IIIA

  • Al
  • Al(OH)3
  • Al2(SO4)3
  • Al2O3
  • AlCl3
  • Na2S
  • Al(NO3)3
  • KAlO2
  • B2O3
  • B
  • NaBH4
  • NaAl(OH)4
  • Al4C3
Xem tất cả các chất hoá học thuộc nhóm nguyên tố iiia

Nhóm Nguyên Tố IIB

  • Hg
  • HgO
  • Zn
  • Zn3P2
  • ZnO
  • ZnS
  • ZnSO4
  • ZnCl2
  • Zn(OH)2
  • HgS
  • Zn(NO3)2
Xem tất cả các chất hoá học thuộc nhóm nguyên tố iib

Nhóm Nguyên Tố IB

  • Ag
  • Ag2O
  • AgBr
  • AgNO3
  • Au
  • Cu
  • Cu(NO3)2
  • Cu(OH)2
  • CuO
  • CuS
  • Cu2O
  • Cu2S
  • Ag2SO4
  • CuCl
  • CuCl2
Xem tất cả các chất hoá học thuộc nhóm nguyên tố ib

Từ khóa » Các Chất Hoá Học