automatic lathe: máy tiện tự động. automatic machine: máy công cụ tự động. centreless grinding machine: máy mài vô tâm. circular sawing machine: máy cưa vòng. CNC machine tooln: Máy công cụ điều khiển số. CNC vertical machinen: Máy phay đứng CNC.
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2018 · Tổng hợp 110 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, ô tô, chế tạo máy · 1. Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ · 2. Flank : mặt ...
Xem chi tiết »
mechanical engineering = Chuyên ngành kinh tế công trình cơ giới công trình tự động Chuyên ngành kỹ thuật kỹ thuật cơ khí ngành chế tạo máy ngành cơ khí ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2016 · Học tieng anh chuyen nganh co khi che tao may sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội thăng tiến và làm việc một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, học mà không ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này Công ty dịch thuật chuyên nghiệp 123 Việt Nam sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng trong từ điển chuyên ngành cơ khí chế tạo máy được sử.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2013 · Thuật ngữ cơ khí chế tạo máy · – LATHE TOOLS : Dao tiện · – Workpiece : phôi · – Chip : Phoi · – Basic plane : mặt phẳng đáy (mặt đáy) · – Cutting ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là 700 từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí được PROLING Tổng hợp lại và gửi tới các bạn. https://drive.google.com/open?id= ...
Xem chi tiết »
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Tổng Hợp Sắp Xếp Theo Alphabet [Cực Hot] ; milled tooth. răng phay ; milling cutter. dao phay ; milling machine. máy ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (9) Danh sách tổng hợp về các từ vựng dùng trong ngành cơ khí như phay, bào, tiện… rất hữu ích cho các bạn đang làm việc tại Nhật Bản.
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2022 · 141+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Chế Tạo … Nghĩa của từ Mechanical engineering – Từ điển Anh – Việt; Cơ khí chế tạo máy tiếng anh là ...
Xem chi tiết »
112 từ vựng chuyên ngành CƠ KHÍ · 1. Workpiece : phôi · 2. Chip : Phoi · 3. Chief angles : các góc chính · 4. Rake angle : góc trước · 5. Face : mặt trước · 6. Flank ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Đó là dạng danh từ còn tính từ mechanical có nghĩa là thuộc về cơ khí. Một từ nữa mà nhiều người muốn biết khi tìm hiểu cơ khí tiếng Anh là gì ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
tieng-anh-co-khi Từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí: · 1.abrasive /ə'breisiv/: chất liệu mài · 2.abrasive belt /ə'breisiv/ /belt/: băng tải gắn bột mài · 3.
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2018 · Cơ khí chế tạo là ngành thu hút nhiều người lao động đến với Nhật Bản ... Cuốn từ điển này Bao gồm các từ ngữ chuyên ngành về vật liệu máy ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài abrasive belt : băng tải gắn bột mài ... Công Nghệ Chế Tạo Máy – Machinery technology
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí Chế Tạo Máy
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển chuyên ngành cơ khí chế tạo máy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu