パソコン: Máy tính cá nhân. 画面 (がめん): Màn hình (screen) 印刷 (いんさつ): In ấn. 参照 (さんしょう): Tham khảo, tham chiếu. 戻り値 (もどりち): Giá trị trả về(của 1 function) ソースコード: Mã nguồn (source code) 修正 (しゅうせい) : Chỉnh sửa, đính chính(fix) 一覧 (いちらん): Danh sách (list)
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2020 · 1. パソコン: Máy tính cá nhân. ... 3. 印刷 (いんさつ): In ấn. 4. 参照 (さんしょう): Tham khảo, tham chiếu. ... 9. 確認 (かくにん) : Xác nhận. 10.
Xem chi tiết »
Từ Điển Tiếng Nhật Chuyên Ngành · 1.ファビコン · 2.属性 · 3.逐次処理 · 4.コメントアウト · 5.ベースクラス · 6.スーパークラス · 7.アクセス権 · 8.現象 ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật và các khóa học lập trình cơ bản dành cho các bạn chưa có kiến thức, kinh nghiệm về CNTT, hướng đến có thể làm việc như IT Comtor, BSE.
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2021 · Tổng hợp các từ từ vựng tiếng Nhật ngành công nghệ thông tin, từ vựng CNTT chuyên ngành. Để làm việc trong môi trường tiếng Nhật, hay ở công ty ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Công nghệ thông tin là một ngành nghề đang được nhiều bạn trẻ ưa chuộng. Nếu bạn đang có ý định làm việc tại các công ty Nhật Bản trong lĩnh ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng nhật chuyên ngành CNTT cơ bản. Nhật bản là đất nước nổi tiếng với công ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2018 · Japanese: Từ chuyên ngành; English: ở đây sẽ ghi từ tiếng Anh tương ứng mà Tiếng Nhật mượn (アイコン = Icon) và ghi thành chữ Katakana.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · 業務系 (ぎょうむけい) Business system là thuật ngữ dùng để chỉ các hệ thống ứng dụng hỗ trợ cho các hoạt động của công ty. Ví dụ điển hình có ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2021 · Tập hợp các từ, cụm từ, từ vựng tiếng Nhật ngành công nghệ thông tin, từ vựng CNTT chuyên ngành. Để làm việc trong môi trường tiếng Nhật, hay ở ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó việc tìm hiểu về kiến thức chuyên ngành là vấn đề cấp thiết để có ... Shigoto no nihongo – Nghiệp vụ IT công nghệ thông tin có phần từ vựng tuy ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · Tuy nhiên, đi kèm với đó là những khó khăn về mặt chuyên môn, đặc biệt là việc phải ghi nhớ những từ ngữ chuyên ngành bằng tiếng Nhật. Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật chuyên ngành: Từ vựng chuyên ngành “IT”. Từ điển tiếng Nhật, vocabulary japanese; 13,057 lượt xem. Tiếng Nhật chuyên ngành: Từ vựng chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2019 · しごとの日本語 IT業務編 | Shigoto no Nihongo IT Gyoumuhen. Đây là giáo trình tiếng Nhật chuyên ngành IT nhưng ở mức rất cơ bản thôi.
Xem chi tiết »
Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin. Sort or filter these sets. IT Reading Lesson 7. 88 terms. Profile Picture.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Chuyên Ngành It Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển chuyên ngành it tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu