Thư viện tài liệu ; Từ điển Việt - Anh · bionomics; ecology. bionomical; ecological ; Chuyên ngành Việt - Anh · Kỹ thuật. ecology. Sinh học. ecology ; Từ điển Việt - ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2018 · Download từ điển chuyên ngành sinh học ; 29. Complementary gene. Gen hoạt động bổ sung ; 30. Complete dominance. Tính trội hoàn toàn ; 31. Cross.
Xem chi tiết »
Ecology nghĩa là Sinh thái, sinh thái học. Đây là cách dùng Ecology. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sinh thái học là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Chuyên ngành sinh thái học là một chuyên ngành khoa học đan xen mới liên quan chặt chẽ đến sự sống còn của con người và sinh vật, quá trình phát triển công ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (37) 4Life English Center chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường ... xử lý sinh học hiếu khí dính bám; A marine ecosystem: Hệ sinh thái dưới nước ...
Xem chi tiết »
E · Ecological niche: ô sinh thái · Ecology: sinh thái học · Ecosystem: hệ sinh thái · Embryo: phôi · Embryo sac: túi phôi · Endoplasmic reticulum: lưới nội chất ...
Xem chi tiết »
sinh thái học đô thị từ đó là: urban ecology. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
một chuyên ngành của xã hội học mà đối tượng nghiên cứu là các mối quan hệ biện chứng giữa xã hội và tự nhiên, giữa con người và môi trường sinh sống.
Xem chi tiết »
Courses include primate ecology and behavior, rainforest ecology, ornithology and herpetology. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sinh thái học" ... Bị thiếu: ngành | Phải bao gồm: ngành
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 5, 2021 · Sinh thái học là thuật ngữ được nhà sinh học người Đức Haken (Ernst Haekel) đặt ra năm 1866, dựa trên hai từ Hy Lạp là oikos có nghĩa là ... Bị thiếu: chuyên | Phải bao gồm: chuyên
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2020 · 1. Từ vựng chuyên ngành sinh học ; 58, Gene, Gen ; 59, Gene expression, Biểu hiện gen ; 60, Gene frequency, Tần suất gen ; 61, Food web, Lưới thức ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2020 · Sau này, khi đi chuyên sâu về nghiên cứu sinh thái, tôi có nhiều dịp hơn làm việc với cố GS.TS Vũ Trung Tạng. Thầy thường kể về những năm 1970- ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ điển Chuyên Ngành Sinh Thái Học
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển chuyên ngành sinh thái học hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu