Xếp hạng 5,0 (39) Bridges: Cầu · Detour: Đường tránh. · Construction site: Công trình xây dựng. · breast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va. · Topographic survey drawing: ...
Xem chi tiết »
Aroma giới thiệu đến bạn 51 thuật ngữ chuyên ngành cầu đường và bộ từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường.
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2018 · Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng Cầu Đường · Amplitude of stress: Biên độ biến đổi ứng suất · Active pressure: Áp lực chủ động · Contact ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2008 · Tôi gửi kèm theo từ điển chuyên ngành cầu đường của trường ĐH GTVT, các bạn tham khảo nhé.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 16 thg 6, 2016 · 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường sẽ giúp bạn học tốt từ vựng Tiếng anh theo chủ đề để bạn có thể ứng ...
Xem chi tiết »
Công ty Dịch Thuật SMS xin giới thiệu bộ Tài liệu thuật ngữ xây dựng cầu đường Việt - Pháp - Anh: Đây là một tài liệu dành cho sinh viên ngành Cầu - Đường.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · 323, granolithic concrete, bê tông granit ; 324, grating beam, dầm ghi lò ; 325, gravity load, tải trọng bản thân, tự trọng ; 326, gravity mixer, ( ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2016 · Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường · 1/ Thuật ngữ tiếng anh xây dựng đấu thầu : · 2/ Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng thí nghiệm vật ...
Xem chi tiết »
Bạn tham khảo thêm các bài viết khác: Website Xaydungplus.com là nơi chia sẻ những tài liệu về ngành xây dựng miễn phí, chia sẻ các ...
Xem chi tiết »
cầu đường = bridges and roads Kỹ sư cầu đường Civil engineer Công nhân cầu đường Pontonier Bridges and roads kỹ sư cầu đường a civil engineer for bridges ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2013 · Xin gửi đến các bạn SV chuyên ngành Cầu đường của các trường CĐ và ĐH bộ từ điển chuyên ngành Cầu đường do Người biên soạn là GS.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Các danh từ về công trình. tu vung tieng anh chuyen nganh xay dung. Từ ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2019 · Abraham's cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông ...
Xem chi tiết »
Để bổ sung cho cuốn từ diển tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường. Trong bài học hôm nay aroma tiếp tục gửi đến quý vị đọc giả danh sách 53 từ vựng và ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường , tieng anh chuyen nganh xay dung cau duong tại 123doc - Thư viện trực tuyến hàng đầu Việt Nam.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển chuyên ngành xây dựng cầu đường hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu