Tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng: Từ vựng + Hội thoại thanhmaihsk.edu.vn › tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung-tu-vung-hoi-th... Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 12 thg 6, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vật liệu xây dựng ; 涂料, túliào, Đồ sơn ; 木节, mù jié, Đốt gỗ, thớ gỗ ; 砖, zhuān, Gạch ; 砂头, shā tóu, Gạch ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: XÂY DỰNG (Phần 1) ; 303, Duy trì, 维持, wéi chí ; 304, Gạch chịu lửa, 耐火砖, nài huǒ zhuān ; 305, Gạch lát nền, 地面砖, dì miàn ...
Xem chi tiết »
Xem lại phần 1: https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung.html. Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2021 · Một số thuật ngữ tiếng Trung ngành xây dựng khác ; 261, Trạm gác, 岗哨, gāng shào ; 262, Trạm khí nén, 空压站, kōng yā zhàn ; 263, Trạm nghiền than ... Bộ từ vựng tiếng Trung lĩnh... · Một số thuật ngữ tiếng Trung...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn. Để nhớ nhanh và nhớ đúng chữ Hán không hề ...
Xem chi tiết »
Sau đây sẽ là một số từ vựng tiếng Trung dành cho các bạn chuyên làm ngành xây dựng. ... Chuyên Ngành Xây Dựng · Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng liên quan đến hạ tầng · 1. 放线/ fàngxiàn: Phóng tuyến (trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2019 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng. Tiếp theo của phân tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng phần 1, Trung tâm tiếng ...
Xem chi tiết »
Bộ từ ngữ chuyên ngành xây dựng, thi công, vật liệu xây dựng bằng tiếng Trung, có kèm chữ Hán, phiên âm, Tiếng Việt đối chiếu. ... 32 huí lù 側牆/邊牆 tư ng ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2015 · Bộ từ ngữ chuyên ngành xây dựng, thi công, vật liệu xây dựng bằng tiếng Trung, có kèm chữ Hán, phiên âm, Tiếng Việt đối chiếu.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 23:42 Đã đăng: 10 thg 5, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2017 · Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, vì phải lý giải chúng trên phương diện thực tế mới có thể ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2017 · 801 Giằng kèo 屋架支撑 wūjià zhīchēng · 802 Giằng móng 基础支撑架 jīchǔ zhīchēng jià · 803 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhīchēng · 804 Giằng xà gồ 檩条 ...
Xem chi tiết »
Chuyên ngành xây dựng ( Phần 2 ) ... STT, Tiếng Trung, Phiên âm, Tiếng Việt ... 磁启动器脱闸线圈, cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān, Cuộn cắt của khởi động từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Chuyên Ngành Xây Dựng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển chuyên ngành xây dựng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu