Xếp hạng 5,0 (8) Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung · Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha · Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn · Tire /tʌɪə/: lốp xe · Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Thuật ngữ tiếng Anh chuyên...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2019 · Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan · Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback · Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon · Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể ...
Xem chi tiết »
Car /kɑ:/: ô tô · Cab /kæb/: taxi · Van /væn/: Xe tải nhỏ · Tram /træm/: xe điện · Caravan /'kærəvæn/: Xe nhà di động · Minicab /'minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
“Lugging” the engine Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe. B. Baffle, tail pipe Chụp ống xả (Có thể là inốc); Balanceshaft sub – assy Trục ...
Xem chi tiết »
Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe; Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2022 · Vocabulary, Pronunciation, Meaning. Sedan, /sɪˈdan/, xe Sedan. Hatchback, /ˈhatʃbak/, xe Hatchback. Station wagon, /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/ ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Oil drain Plug: Ốc xả nhớt · Pulleyl: Puli · Fan belt: Dây đai · Water pump: Bơm nước · Fan: Quạt gió · Alternator: Máy phát điện · Valve spring: Lò xo van · Valve ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2019 · 1. Rear-wheel drive: Bánh trước chủ động. · 2. Longitudinal engine: Động cơ đặt dọc. · 3. Clutch: Cầu xe. · 4. Tranmission: Hộp số. · 5. Driveshaft: ...
Xem chi tiết »
Trong chủ đề này, bạn sẽ được khám phá những từ vựng Tiếng Anh liên quan đến các bộ phận bên ngoài của một chiếc xe ô tô và cách để phát âm những từ đó một cách ...
Xem chi tiết »
Sau đây Aroma xin giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành oto nhằm ... Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2019 · Car /kɑ:/: ô tô · Cab /kæb/: taxi · Van /væn/: Xe tải nhỏ · Tram /træm/: xe điện · Caravan /'kærəvæn/: Xe nhà di động · Minicab /'minikæb/: Taxi đặt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 12, 2020 · Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp. Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức ). Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất. Coupe: Kiểu xe thể thao ...
Xem chi tiết »
2 thg 9, 2021 · (News.oto-hui.com) – Thuật ngữ viết tắt chuyên ngành ô tô là những từ ngữ tiếng Anh, được các hãng xe ký hiệu về các hệ thống, chi tiết, ...
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2021 · Thuật ngữ ô tô (thuật ngữ viết tắt chuyên ngành ô tô) là những từ ngữ ... Trong động cơ xe ô tô có rất nhiều thuật ngữ viết tắt mà người ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Chuyên Ngành Xe ô Tô
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển chuyên ngành xe ô tô hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu