Từ điển Đức Việt "erlen" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Đức Việt"erlen" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

erlen

die Erle (Botanik)
  • {alder} cây tổng quán sủi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

erlen

Erle (die)n. alder, type of tree

Từ khóa » Erlen Là Gì