Từ điển Pháp Việt "éphémère" - Là Gì?
Từ điển Pháp Việt"éphémère" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm éphémère
éphémère- {{con phù du}}
- tính từ
- sống một ngày
- Insecte éphémère: sâu bọ sống một ngày
- ngắn ngủi, chốc lát, phù du
- Bonheur éphémère: hạnh phúc chốc lát
- (thực vật học) như éphémérophyte
- sống một ngày
- danh từ giống đực
- (động vật học) con phù du (sâu bọ)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh éphémère
adj. des deux genresQui ne dure qu’un jour. Insecte éphémère. Fleur éphémère. Fièvre éphémère. Dans cette acception, il s’emploie comme nom masculin, en termes d’Entomologie, pour désigner une Sorte d’insectes névroptères. Les éphémères se montrent quelquefois en si grand nombre que l’air en est obscurci.Il se dit, par extension, de Tout ce qui n’a qu’une très courte durée. Succès, bonheur éphémère. Ouvrages éphémères.Từ khóa » Ephémère Là Gì
-
Éphémère Là Gì, Nghĩa Của Từ Éphémère | Từ điển Pháp
-
éphémère Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
-
Ephémère Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ephémère Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
'éphémère' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'éphémère' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Ephémère' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
éphémère Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Pháp-Tiếng Việt | Glosbe
-
"éphemère" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Ephemeral Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Weibo Việt Nam ( ͡° ͜ʖ ͡°) | Một Từ Ngữ Khiến Lòng Bạn ... - Facebook
-
Weibo Việt Nam ( ͡° ͜ʖ ͡°) | Một Từ Ngữ Khiến Lòng Bạn Rung động
-
Từ điển Pháp Việt - Từ éphémère Dịch Là Gì
-
éphémère - Wiktionary