Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí
abrasive : chất liệu mài abrasive belt : băng tải gắn bột mài abrasive slurry : bùn sệt abrasive slurry : bùn sệt mài abrasive stick, stone : đá mài accummulator battery : acqui adapter : khâu nối adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn adapter sleeve : ống nối trượt Additional adjustable support : n.Gối tựa điều chỉnh bổ sung Adjustable support : n.Gối tựa điều chỉnh adjusttable lap : dao mài rà điều chỉnh được adjusttable wrench : mỏ lết aerodynamic controller : bộ kiểm soát khí động lực aileron : cánh phụ cân bằng aircraft : máy bay amplifier : bộ khuyếch đại anchor prop : chân cố định Angle of cutting : n.Góc cắt antenna : anten Apron : n.Tấm chắn apron : tấm chắn arawler tractor : máy kéo bánh xích arbor support : ổ đỡ trục arm : cần xoay armature : cuộn ứng assembly : sự lắp ráp Assembly drawing : n.bản vẽ lắp audio oscillator : bộ dao động âm thanh automatic cycle control device : thiết bị kiểm soát chu kì tự động automatic lathe : máy tiện tự động automatic machine tool, automatic machine : máy công cụ tự động automaticloading device : thiết bị cấp phôi tự động Axial component of cutting force : n.Thành phần lực cắt dọc trục Axonometric View : n.hình chiếu trục đo Back rake angle : n.góc nâng balance : sự cân bằng balancing mandrel : trục caân bằng balancing stand : giá câ nbằng balancing weight : đối trọng cân bằng bar- advancemeny mechanism : cơ cấu thanh dẫn tiến bar-clamping mechanism : cơ cấu thanh kẹp base : giá chia base : đế máy base unit : phần thân máy basis mesh fraction : thành phân hạt mài cơ bản beam : cần, thanh ngang bearing sleeve : ống lót ổ đỡ Bed shaper : n. máy bào giường Bed shaper : băng may bench : bàn thợ nguội bench hammer : búa thợ nguội benchwork : gia công nguội bent tool : dao đầu cong body : thân mũi khoan body : thân dụng cụ body : thân xe bogic : thanh chuyển hướng booster : động cơ tăng tốc bore : doa lỗ Boring : sự doa lỗ Boring bar : n.thân dao khoét boring bar : cán dao doa boring head : đầu dao doa boring machine : ống lót doa lỗ boring tool : dụng cụ doa bottom bed : thân dưới bottom carriage : hộp gá break : chỗ cắt broach : chuốt broaching machine : máy chuốt buffing wheel : đĩa chà bóng burnisher : dụng cụ mài bóng burnishing : sự đánh bóng, mài bong camshaft : trục cam camshaft : trục cam Capstan wheel : n.Tời quay carburettor : bộ chế hoà khí Carriage : n.Hộp chạy dao carriage : hộp chạy dao carrier : giá đèo hàng centre height : chiều cao tâm centre hole : lỗ định tâm centreless grinding : mài vô tâm centreless grinding machine : máy mài vô tâm change gear train : truyền động đổi rãnh change gears : các bánh răng thay thế chassis : sườn xe checking by single-flank rolling : sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau chip breaker : khe thoát phoi Chip contraction : n.Sự co phoi Chip pan : n.Khay chứa phoi chisel edge : đinh cắt chuck : mâm cặp chute : máng trượt circular broach : dao chuôt lỗ circular chaser : dao lược ren vòng circular form tool : dao định hình tròn circular sawing machine : máy cưa vòng clamp : bệ cố định máy clamp hook : móc kẹp clamping : sự kẹp chặt clamping : kẹp chặt clamping divice : dụng cụ, đồ gá kẹp clamping flange : bích kẹp climb milling, down milling : sự phay xuôi Clutch : n.Khớp ly hợp clutch : ly hợp CNC machine tool : n.Máy công cụ điều khiển số CNC vertical machine : n.Máy phay đứng CNC coal-cutter : máy đào than coarse file : giũa thô collapsable tap : taro xếp mở collet : ống kẹp combination centre drill : mũi khoan tâm Compound rest : n.Bàn dao phức hợp Compound rest : bàn dao phức hợp compound rest slide : giaá trượt bàn dao concave half- nround milling cutter : dao phay bán cầu lõm contact roll : con lăn tiếp xúc Continuous chip : n.Phoi liên tục Continuous feed motion : n.chuyển động ăn dao liên tục continuous line : nét liền control desk : bảng đồng hồ đo Conventional machine tool : n.Máy công cụ cổ điển Conventional vertical Miller : n.Máy phay đứng truyền thống conver half-round milling cutter : dao phay bán cầu lồi coolant pump : bơm chất làm nguội core drill : mũi khoan lõi core drilling : sự khoan lõi coredrill : khoan lõi counterbore : mũi khoan, xoáy mặt đầu counterbore or countersink : khoan, xoắy mặt đầu countersink : mũi lả, xoáy mặt đầu counterweight : đối trọng cradle : bệ đỡ Cross section : n.mặt cắt ngang Cross slide : n.Bàn trượt ngang cross slide : bàn trượt ngang cross slide : trượt ngang crossrail : thanh dẫn ngang crossrail : cần xoay ngang crossrail head : đầu xoay ngang Cross-section area of uncut chip : n.tiết diện ngang của phoi crown block : khối đỉnh cummulative pitch error : sai số bước tích luỹ current colector : khung góp điện cut : rãnh giũa Cut off : v.tiện cắt đứt cutting chain : xích khai thác Cutting edge orthogonal : n.Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt Cutting force : Lực cắt cutting pliers, nipppers : kìm cắt cutting point : phần cắt của mũi khoan cutting section : phaần cắt cutting sharft : trục sắt cutting tip : đỉnh cắt Cutting tool : n.công cụ cắt, dao cắt cylinder block : khối xi lanh cylinder head : đầu xi lanh cylinder wheel : đá mài hình trụ cylindrical grinding : máy mài tròn ngoài cylindrical mandrel : trục gá trụ cylindricalgrinding : sự mài tròn ngoài Dead center : n.Mũi tâm tĩnh dead-smooth file : giũa tinh Deformation : n.sự biến dạng dense structure : cấu trúc chặt Dẹpth of cut : n.chiều sâu cắt derrick : tháp Detail drawing : n.bản vẽ chi tiết diamond : kim cương diamond pin : chốt hình thoi dick-type wheel : đá mài dạng đĩa dielectric fluid : chất lỏng cách điện differential indexing : phân độ vi sai direct indexing : phân độ trực tiếp Discontinuous breaking segment chip : n.Phoi vòng gãy Discontinuous shearing segment chip : n.Phoi vòng không liên tục dish wheel : đá mài đĩa disk-type milling cutter : dao phay đĩa double- head wrench : cờ lê 2 đầu double-angle milling : dao phay góc kép double-angle point : điểm góc kép draw : vẽ kĩ thuật drawbar, draw- in rod : thanh kéo Drawing : n.bản vẽ drawing : sự vẽ kĩ thuật drawing : bản vẽ kĩ thuật drill : khoan lỗ drill : mũi khoan drill chuck : đầu kẹp mũi khoan drill jig : bạc dẫn mũi khoan drilling : sự khoan lỗ drilling machine : máy khoan drilling rig : tháp khoan driver plate : mâm quay driver's cabin : buồng lái drivig pin : chốt xoay eccentric : lệch tâm eccentric clamp : kẹp lệch tâm electric binet : hợp công tắc điện electric- contact gaugehead : đầu đo điện tiếp xúc electric drill : khoan điện cầm tay electric locomotive : dầu máy điện electrical- discharge machining : gia công bằng phóng điện electric-spark machining : gia công tia lửa điện electrolyte : dung dịch điên ly electrophysical machining : sự gia công hoá lí elevator : cánh nâng end mill : dao phay mặt đầu end support : giá đỡ phía sau End View : n.Hình chiếu cạnh engine comparment : buồng động cơ máy engine lathe : máy tiện ren engraving machine : máy phay chép hình expanding mandrel : trục gá bung expansion reamer : dao chuôt nong rộng face conveyer : băng chuyền Face lathe : n.máy tiện cụt face milling cutter : dao phay mặt face milling head : đầu dao phay mặt face plate : mâm giữ facing tool : dao tiện mặt đầu Feed : n.lượng ăn dao, lượng tiến dao feed back sensing head : đầu ghi hồi chuyển feed box : hộp xe dao Feed selector : n.Bộ điều chỉnh lượng ăn dao feed shaft : trục chạy dao feeder : máng cấp phôi ferm-relieved tooth : răng dạng hớt lưng file : giũa file : cái giũa filing : sự giũa filter : bộ lọc fin : cánh đứng final rocket stage : taầng tên lửa cuối cùng finishing : sự gia công tinh, đánh bóng finishing turning tool : dao tiện tinh Fixed support : n.Gối tựa cố định Fixture, jig : n.đồ gá Flank : n.mặt sau của dao flap : cánh rà, cánh gấp flaring cup wheel : đá mài hình chậu côn flat chisel : cái đục phẳng flat form tool : dao định hình phẳng flat point : điểm phẳng flat-nose pliers : kiìm mỏ dẹp float : phao flute : rãnh xoắn, rãnh thoát flyhob : dao -hcs hình đơn follower rest : tốc lăn theo form tool : dao định hình four-jaw chuck : mâm cặp bốn chấu frame : khung xe freight car : toa chở hàng front column : trụ trước front fender, mudguard : chắn bùn trước front pilot : thân trước front slide : bàn trượt trước frontal plane of projection : mặt phẳng chính diện fuel pump and injector : bơm và vòi phun nhiên liệu fuel tank : bồn nhiên liệu fuselarge : thân máy bay gasket : đệm lót gasoline tank : thùng nhiên liệu gear cutting : sự cắt răng gear grinding : sự mài bánh răng gear grinding machine : máy mài bánh răng gear hobbing machine : máy phay răng phác hình gear rolling : sự cán răng gear rolling : bánh cán răng Gear shaper : m.Máy bào răng gear shaping : tạo dạng răng gear shaving : sự cà răng gear- tooth end mill : dao phay chân răng gearbox : hộp số gearhead : hộp bánh răng gear-shaving cutter : dao cà răng gear-shaving cutter : máy cà răng gear-tooth side milling cutter : dao phay biên răng generetion-cut broaching : chuốt theo đường sinh glass tube : ống thuỷ tinh goose-neck tool : dao cổ ngỗng grain : hạt mài grain size index : kií hiệu cỡ hạt grain size : cỡ hạt mài grind : mài grinding : sự mài grinding wheel grade : cấu trúc đá mài grinding segment : xéc măng mài grinding wheel : bánh, đá mài groove-type chip breaker : thoát phoi kiểu rãnh hacksaw : cái cưa hacksaw blade : lưỡi cưa half-round file : giũa lòng mo hand chipping : sự đục bằng tay hand reamer : dao chuốt cầm tay hand tap : taro tay hand unloading : lấy sản phẩm bằng tay Hand wheel : n.Tay quay handlebars : tay lái handloading : cấp phôi bằng tay haulage rope : cáp tải haulage unit : cụm tải head column : cột phía trứơc head lamp : đèn pha Headstock : đầu máy headstock : ụ trước Headstock assembly : n.Cụm ụ trước (Cụm đầu máy) Heel : n.Lẹm dao helical tooth cutter : dao phay răng xoắn hob : dap phay phác hình hob swivel head : đầu xoay dao hob slide : bàn trượt dao holder : cán dao honing : sự mài khôn, mài doa honing machine : máy mài khôn honing tool : dụng cụ mài khôn hook spanner : khóa móc, cờ lê móc hopper : phễu cấp phôi horizontal boring machine : máy doa nằm ngang horizontal broaching machine : máy chuốt ngang horizontal plane of projection : mặt phẳng ngang index change gears : các bánh răng thay đổi tỷ số index crank : thanh chia index pin : chốt chí index plate : đĩa chia indexing mechanism : cơ cấu chia, cơ cấu phân độ indexing mechanism : chia, phân độ inductance coil : cuộn cảm inductance gauge head : đầu đo cảm kháng inductance-type pick-up : bộ phát kiểu cảm kháng inserted blade : răng ghép intake pipe : ống nạp interchangeability : tính lắp dẫn internal broach : chuốt lỗ internal broaching : sự chuốt lỗ internal grinding : mài tròn trong internal roll burnisher : sự cán bóng mặt trong jaw : chấu kẹp jet : ống phản lực jib : băng tải jig base : giá đỡ bạc dẫn jig bushing : ống lót bạc dẫn jig-boring machine : máy doa có dẫn hướng key- seat milling cutter : dao phay răng then keyway broach : dao chuốt rãnh then kinematic accuracy : độ chính xác động học kinematic chain : chuỗi truyền động knee : khớp coongxon land : rãnh thoát phoi lap : mài rà lapping : sự mài rà, mài nghiền lapping compound : chát mài rà lapping machi ne : máy mài rà lathe : máy tiện lathe accessories : phụ tùng máy tiện lathe centre, centre : tâm máy tiện lathe dog : cái tốc lathe tool : dao tiện lathe work : gia công tiện launch rocket : tên lửa đẩy lay out : lấy dấu laying out : sự lấy dâu, lấy mực lead compenaor : bộ chính bù hướng Lead screw : n.Vít me tiện ren left- hand milling cutter : dao phay chiêù trái left-hand tool : dao trái Limit Value of wear : n.Giới hạn của độ mòn line : các lọai đường nét liner bushing : ống lót thẳng loader : bộ nạp than loading station : vị trí nơi cấp phôi Locate : v.định vị Locating : n.Sự định vị Locating element : n.Thành phần định vị locating pin : chốt định vị lock pin : chốt định vị locomotive : đầu máy xe lửa long chain : nét chấm gạch Longitudial and traverse feed control : n.Cần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên tâm và dọc trục longitudinal table : bàn dọc lorry, truck : xe tải nhẹ machine pulse generator : máy phát xung Machining : n.Gia công machining centre : tâm gia công machne tap : taro trênmáy magazine : nơi trữ phôi magnetic chuck : mâm từ tính magnetic separetor : bộ tách từ tính Mahine tool : n.Máy công cụ, máy cắt main cylinder : xy lanh chính main tool slide : bàn trượt dao chính manchine reamer : dao chuốt trênmáy mandrel, arbor : trục gá, trục tâm margin : gờ xoắn master gear : bánh răng mẫu medium structure : cấu trúc trung bình mill : phay milled tooth : răng phay milling cutter : dao phay milling machine : máy phay
millling : sự phay, gia công phay motor fan : quạt máy động cơ motor vehicle : xe có động cơ mounting of grinding wheel : gá lắp đá mài muffler : ống xả Multiple-point cutting machine tool : n.máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi cắt multi-rib grinding wheel : bánh mài nhiều ren neck : coổ thắt mũi khoan needle file : giũa kim
Negative rake : n.góc nghiêng âm Nose angle : n.góc đỉnh nose fairing : mũi rẽ dòng Nose radius : n.bán kính mũi dao nozzle : đầu phun nut tap : taro đai ốc offset tool : dao cắt đứng, dao tiện rãnh oil engine : động cơ diesel open structure : không chặt liên kết orientation engine : động cơ chỉnh hướng overarm : cần phía trên overcut : rãnh cơ sở pantograph : thước vẽ truyền Partial section : n.mặt cắt riêng phần pedestal : bệ máy petrol engine : động cơ xăng pick : răng đào
pin- face wrench : khoá mở chốt pivot : chốt plain indexing : phân độ đơn giản plain milling cutter : dao phay đơn plane of projection : mặt phẳng chiếu plane or shape : bào phẳng planer : máy bào dọc, máy bào giường planer or shaper : máy bào planer-type milling machine : maý phay giưòng planetary thread milling : sự phay ren hành tinh planing or shaping : sự bào phẳng plat drill : mũi khoan phẳng polishing : sự chà, đánh bóng polishing machine : máy chà đánh bóng positioning NC system : hệ thống NC vị trí Positive Rake : n.góc nghiên dương power head : phần truyền động power unit : cụm công suất precision boring machine : máy doa chính xác press fit jig bushing : ống lót lắp ghép bạc dẫn Primary motion : n.chuyển động chính, chuyển động quay của phôi Principle-based structural design : thiết kế kết cấu dạng nguyên lý profile plane of projection : mặt phẳng bên profile-cut broaching : chuốt theo biên dạng program : chương trình project : chiếu projection : hình chiếu pull broach, broach : chuốt kéo pull broaching, broaching : sự cuốt kéo pull end : đầu kéo pumping jack : con đội bơm punch : đột dấu punched tape : phiến đục lỗ punching : sự đột dấu push broach : chuốt đẩy push broach : dao chuốt đẩy push broaching : sự chuốt đẩy quick-change chuck : đầu kẹp rút quill : mũi chống tâm radial chaser : dao lược ren tròn Radial component of cuttinh force : n.Thành phần lực cắt hướng kính radial drilling machine : máy khoan cần radial feed rod : caần điều khiển radiator : bộ tản nhiệt rail : đuờng ray Ram : n.Trụ trượt ram : khung chạy dao ram-type milling machine : máy phay kiểu trụ trượt rasp : giũa nạo reamer : dao chuốt reaming : sự chuốt lõ reaming : chuốt lỗ rear axle : trục sau rear column : trụ sau rear pilot : cán sau rear slide : bàn trượt sau rear support : chuôi sau regulating wheel : bánh dẫn relieving cam : cam đở representation : sự biểu diễn rescess : gờ đá mài resinoid bond : liên kết nhựa hoá rest : tốc kẹp right-hand milling cutter : dao phay chiều phải right-hand tool : dao phaỉo ring lap : dao mài rà kiểu vòng rocker : thanh cân bằng rod : thanh bơm roll burnshing : sự cán bóng rollburnisher : con lăn cán bóng Rotary stops for carriage : n.Dừng bàn xe dao rotary table : bàn xoay rotating centre : tâm quay rotating lap : bàn rà quay round file : giũa tròn rubber bond : liên kết cao su rudder : cánh lái Saddle : n.bàn trượt saddle : bàn trượt saddle : bệ máy saddle : bệ đỡ sand bunker : khoang chứa cát chống cháy scale : tỷ lệ scavenging port : chỗ xả cặn scientific instruments : dụng cụ nghiên cứu khoa học scraper : lưỡi nạo scraper : cạo rà scraping : sự cạo rà screw clamp : kẹp bằng vít scriber : mũi vạch second rocket stage : tầng tên lửa thứ 2 sector arm : trục tỉ lệ segmental circular saw : dao cắt vòng ghép segmental circular saw : vòng ghép semi-automatic machine : máy công cụ bán tự động sepatator : bộ phân chia serewdriver : cây vặn vít, tuốc nơ vít shaft-type arbor : trục gá dao Shank : n.thân dao, cán dao shaper : máy bào ngang shell reamer : lưỡi căt shell reamer : dao chuốt thô, chuốt phá shell-type core drill : mũi khoan kiểu ống lót short dashes : nét gián đoạn Side cutting edge angle (SCEA) : n.Góc lưỡi cắt bên side head : đầu trượt Side rake angle (RA) : n.Góc nghiêng bên Side relief angle : n.góc thoát bên Side View : n.Hình chiếu đứng sile toolhead : đầu gá dao ngang singer- thread milling cutter : dao phay ren đơn single- angle milling : dao phay góc đơn single-flute drill : mũi khoan rãnh xoắn đơn Single-point cutting machine tool : n.Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắt Single-point locating element : n.Thành phần định viị 1 điểm single-point threading : dao tiện ren single-pointtool : dao tiện một lưỡi cắt single-rib grinding wheel : bánh mài đơn size scatter : độ phân tán kích thước size, dimension : kích thước slide bar : thanh truượt slider : con trượt sliting saw.circular saw : dao phay cắt rãnh slotted washer : vòng đệm có rãnh slotting : sự gia công rãnh slotting machine : máy bào rãnh slotting tool : dao cắt rãnh smooth file : giũa mịn socket wrench : khoá ống chìm solar battery : pin mặt trời Solid drawing : n.bản vẽ 3D solid lap : dao mài rà cứng spacing collar : vành ngăn cách spark plug : bugi Specific design : n.thiết kế cụ thể Speed : n.tốc độ quay của trục chính speed selector lever : cần tốc đọ spherical washer : vòng đệm cầu spindle : trục chính Spindle (with chuck) : n.trục chính (có gắn mâm cặp) spindle box unit : phần hộp trục spindle nose : nắp trục chính Spindle speed seletor : n.bộ điều chỉnh vận tốc trục chính spindlecarrier : giá đỡ trục spindle-nose key : chốt đầu trục chính Split-nut control : n.Cần điều chỉnh đai ốc 2 nửa spoke : nan hoa spot-face : lả miệng spotfacer : mũi lả miệng spot-facing : sự lả miệng square file : giũa vuông standard : tiêu chuẩn standard deviation : n.độ sai lệch tiêu chuẩn standardization : sự tiêu chuẩn hoá starter-generator : máy phát khởi động star-type dresser : đầu sửa đá mài kiểu sao steady rest : tốc định vị steering gear : tay lái step drill : mũi khoan bậc step motor : động cơ theo bước step-type chip breaker : thoát phoi kiểu bậc stone holder : cần giữ đá stop bracket : vấu đỡ straight cup wheel : đá mài hình chậu thẳng straight shank : chuôi thẳng straight- shanktool : dao cán thẳng straight wheel : bánh mài phẳng strap clamp : kẹp kiểu vòng stub arbor : ổ trục chính supercharger : bơm cao áp superfinishing : sự gia công siêu tinh support roller : con lăn đỡ Supporting pin : n.Chốt đỡ supporting shoe : guốc tựa surface gauge : cữ phẳng surface- grinding machine : máy mài phẳng surpace broach : chuốt bề mặt surpace broaching : sự chuốt bề mặt swing axle : trục quay swinging clamp : kẹp lắc swivel : khớp xoay swivelling table : bàn xoay swivelling table : bàn xoay tackle block : hệ thống nâng tailplane : cánh đuôi tailstock : ụ động Tailstock quill : n.Nòng ụ động tangent chaser : dao lược ren tiếp tuyến Tangential component of cutting force : n.Thành phần lực tiếp tuyến Tangential component of cutting force : đuôi mũi khoan tank : bể chứa tank car : toa chở nhiên liệu tap : mũi cắt ren taro tape punch : thiết bị đục lỗ taper flat file : giũa phẳng đầu côn taper mandrel : trục gá côn taper reamer : dao chuôt côn taper shank : chuôi côn template : dưỡng, mẫu thermal screen : màn chắn nhiệt thermoregulating system : cửa chắn hệ thống điều nhiệt thick line : nét đậm thin line : nét mảnh thread cutting : sự cắt ren thread grinding : sự mài ren thread milling : sự phay ren thread- milling cutter : dao phay ren thread rolling : sự cán ren thread-cutting die : khuôn bàn cắt ren thread-cutting head : đầu cắt ren thread-grinding machine : máy mài ren threading tool : n.dao tiện ren three- side milling cutter : dao phay 3 phía three- square file : giũa tam giác three-jaw chuck : mâm cặp ba chấu Three-point locating element : n.Thành phần định vị 3 điểm Tool angles : n.Các góc cắt của dao Tool clearance : n.Góc sau Tool cutting edge angle : n.góc lưỡi cắt Tool cutting edge plane : n.mặt phẳng cắt của dao tool electrode : điện cực dụng cụ Tool life : n.Tuổi bền của dụng cụ cắt tool magazine : nơi trữ dụng cụ dao cắt Tool Post : n.Giá kẹp dao, đài gá dao tool post : giá kẹp dao Tool rake : n.Góc trước tool shank : cán dao Tool wear : n.Sự mòn dụng cụ cắt tooth profile error : sai số biên dạng răng top bed : thân trên Top view : n.hình chiếu bằng total composite error single flank : tổng sai số mặt lưng tracing pin, traccer : chốt theo dấu tracing slide : trượt theo dấu track cleanr : thiết bị vệ sinh track wheel : bánh lăn xích traction generatior : máy phát để kéo tractor : máy kéo trailer : moóc transfer bar : thanh truyền transfer finger : cữ chặn transfer line : đường truyền Transient surface : n.bề mặt chuyển tiếp traverse grinding : sự mài tịnh tiến dọc trepanning drill : mũi khoan đột tròn trimming tab : dải cân bằng tripping dog : con cóc hành trình truck trailer : xe kéo moóc truing dressing : sự chỉnh sửa đá mài turning : sự tiện turning : tiện turning tool : dao tiện trơn turret : đầu rơvonve Turret lathe : n.máy tiện rơ von ve twist drill : mũi khoan xoắn Two-point locating element : n.Thành phần định vi 2 điểm ultrasonic tool : dụng cụ siêu âm unbalance : không cân bằng Undeformed chip width : n.Chiều rộng phoi không biến dạng undercarriage : bánh dẫn hướng unification : sự đồng nhất Universal Lathe : n.máy tiện vạn năng up milling, conventional milling : sự phay ngược upcut : rãnh trên upright,column : cột, tru valve : van, xupap valve tappet : cần van vertical broaching machine : máy chuốt đứng Vertical Shaper : n.Máy bào đứng (xọc) vertical slide : bàn trượt đưng vertical toolhead : đầu gá dao đứng vice : êto, bàn kẹp view : sự chiếu visible outline : đường bao thấy được vitrified bond : liên kết kiểu thuỷ tinh hoá water cooling section : buồng nước làm nguội Ways : n.Băng trượt Wear crater : n.Vùng mòn khuyết Wear land : n. Vùng bị mòn web thinning : có gờ mỏng Wedge angle : n.Góc chêm wet grinding : sự mài ướt wheel : bánh xe wheel pair : cặp bánh xe wheel shape : dạng đá mài wheel tractor : máy kéo bánh hơi wheelhead : hộp đá mài wheelheard : đầu làm việc wing : cánh work head : đầu làm việc work rest blade : thanh tựa work support arm : cần chống work surface : n. Bề mặt gia công workholder retainer : mâm kẹp phôi Workpiece : n.chi tiết gia công, phôi wrench opening : đầu mở miệng, đầu khoá : máy đào đất Công Nghệ Hàn&kỹ thuật nối ghép – Welding technology & joining technique àThiết kế quy trình công nghệ hàn(WPS_Welding Procedure Specification) Quá trình Hàn – Welding processes Hàn Hồ Quang – Arc welding Hàn TIG, MIG, MAG – TIG, MIG/MAG welding Plasma Dưới lớp thuốc SAW – Submerged arc welding Điện Cực Lõi Bột FCAW – Flux cored arc welding Hàn Hồ Quang Tay MMA – Manual metal arc welding Hàn Áp Lực – Resistance welding Hàn Điện Xỉ – Electro Slag welding Hàn Khí – Gas welding Hàn Vảy – Brazing, soldering Hàn Đặc Biệt – Advanced welding processes Ma sát – Friction welding Laser – Laser welding Tia Điện tử – Electron beam welding Hàn Siêu Âm – Ultrasonic welding Hàn Chất Dẻo – Plastic welding Phê Chuẩn Quy Trình Hàn – Welding procedure specification approval Thiết Bị - Equipment Thợ Hàn – Welder, welding operator Vật Liệu Hàn – Welding consumables Thiết Bị Hàn – Welding equipment Robot Hàn – Welding robot Máy Hàn – Welding machine Vật Liệu Hàn Thuốc Hàn – Welding flux Que Hàn – Welding stick Dây Hàn – Welding wire àCông Nghệ Phun Phủ – Spraying technology Thiết bị Phun – Spraying equipment Vật Liệu Phun – Spraying consumables Chế Độ Phun – Spraying parameter Phương Pháp Phun – Spraying processes Nhiệt Khí – Flame spraying Plasma – Plasma spraying àBlông và Đinh Tán – Bolt and riveting Công Nghệ Chế Tạo Máy – Machinery technology àThiết kế các quy trình công nghệ và các nguyên công – Design the technology procedure and manufacturing step àDung Sai và lắp Ghép – Tolerance and assembly àChọn Phôi và Xác Định Lượng Dư Gia Công – Choice the workpiece and determine the … àDụng Cụ Cắt – Cutting tools Tiện - Lathe Bào - Plane Doa - Bore Khoét - Bore Chuốt - polish Dao Phay – milling tool Dụng cụ gia công răng – gear cutting tool Dụng Cụ cắt ren – thread cutting tool Dụng cụ mài – grinding tool, grinding wheel Dụng cụ cán ren – Thread rolling tool àĐồ Gá trên các máy công cụ – machine tool jig àMáy Công cụ – machine tool Máy tiện - lathe Máy Khoan – drilling machine Máy Phay – milling machine Máy Mài – Grinding machine Kiểm tra và đánh giá chất lượng hàn – testing and evaluate the welding quality àNDT – Nondestructive testing VT (Mắt) – visual testing MT (từ tính) – Magnetic testing PT(thẩm thẩu) – penetrant testing UT(Siêu Âm) – Ultrasonic testing RT(Chụp Ảnh Phóng Xạ) – Radio graphic testing LT(Rò Rỉ) – Leakage testing àDT – destructive testing Uốn - Bending Kéo – Tensile testing Dai Va Đập – Impact testing Soi kim tương – Micro and macro examination Độ cứng – hardness testing
Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành May mặcTừ vựng chuyên ngành Y tế
Từ khóa » Trục Dịch Tiếng Anh
-
Trục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"trục Cuốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trục In" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Trục Tung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cầu Trục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trục In - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
100+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Du Học TMS
-
# Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng - Kết Cấu Thép VSTEEL