Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Cho Thủ Kho

Home / Tiếng anh chuyên ngành kế toán / Từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán cho thủ kho

Bạn đang làm công việc thủ kho? Bạn đang muốn trau dồi tiếng anh chuyên ngành để phục vụ công việc tốt hơn? Vậy bạn nên tham khảo từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán dành cho thủ kho với 35 thuật ngữ tiêu biểu được Aroma chia sẻ trong bài viết này ngay bây giờ!

  • Nộp tiền vào ngân hàng – Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán
  • Các thuât ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán cho người đi làm

Tu-dien-tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan-cho-thu-kho

Từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán dành cho thủ kho

Thủ kho là một vị trí rất quan trọng trong một doanh nghiệp. Người làm thủ kho phải tiếp xúc với rất nhiều doanh nghiệp cung cấp hàng hóa, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn do đó phải biết sử dụng tiếng anh thành thạo để có thể chủ động và linh hoạt trong công việc của mình. Dưới đây là 35 thuật ngữ trong từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán cơ bản và phổ biến dành cho thủ kho mà bạn không nên bỏ qua:

  1. Stock /stɑːk/ / Inventory /ˈɪnvəntɔːri/ (n): kho hàng
  2. Warehouse /ˈwerhaʊs/ (n): nhà kho, nơi chứa hàng hóa
  3. Goods receipt /ɡʊdz/ /rɪˈsiːt/ (n): Phiếu nhập hàng
  4. Goods Issue /ɡʊdz/ /ˈɪʃuː/ (n): Phiếu xuất hàng
  5. Post goods receipt /poʊst//ɡʊdz/ /rɪˈsiːt/ (v): nhập hàng lên hệ thống
  6. Cost /kɔːst/ (n): chi phí
  7. Maintenance cost /ˈmeɪntənəns/ /kɔːst/ (n): chi phí bảo dưỡng
  8. Warranty cost /ˈwɔːrənti/ /kɔːst/ (n): chi phí bảo hành
  9. DET (detention) /dɪˈtenʃn/ (n): phí lưu kho
  10. DEM (demurrage) /dɪˈmɝː.ɪdʒ/ (n): phí lưu bãi
  11. Waybill /’weɪb ɪl/ (n): vận đơn
  12. C/O (Certificate of origin) /sərˈtɪfɪkət/ /əv/ /ˈɔːrɪdʒɪn/ (n): giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  13. C/I (Certificate of Inspection) (n) /sərˈtɪfɪkət//əv/ /ɪnˈspekʃn/: Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hànghóa
  14. Material /məˈtɪriəl/ (n): nguyên vật liệu
  15. Goods /ɡʊdz/ (n): hàng hóa
  16. Cargo /ˈkɑːrɡoʊ/ (n): hàng hóa ( trên tàu)
  17. Order /ˈɔːrdər/ (n): đơn hàng
  18. Contract /ˈkɑːntrækt/ (n): hợp đồng
  19. Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n): thiết bị
  20. Warehouse card /ˈwerhaʊs/ /kɑːrd/ (n): thẻ kho
  21. Consolidation/ groupage /kənˌsɑːlɪˈdeɪʃn/ /ˈɡruːpɪdʒ/ (n): việc gom hàng
  22. Stevedoring /ˈstiːvədɔːr ɪŋ/ (n): việc bốc dỡ hang
  23. Stock take /stɑːk/ /teɪk/ (v): kiểm kê
  24. Adjust /əˈdʒʌst/ (v): điều chỉnh
  25. Storage location /ˈstɔːrɪdʒ/ /loʊˈkeɪʃn/ (n): vị trí lưu kho
  26. Bonded warehouse /ˌbɑːndɪd ˈwerhaʊs/ (n): kho ngoại quan
  27. Customs declaration /ˈkʌstəmz/ /ˌdekləˈreɪʃn/ (n): khai báo hải quan
  28. D/O (Delivery Order) /dɪˈlɪvəri/ /ˈɔːrdər/ (n): lệnh giao hàng
  29. Expired date /ɪkˈspaɪərd/ /deɪt/ (n): ngày hết hạn
  30. Stockkeeper /ˈst ɑːkiːpər/ (n): thủ kho
  31. General account of input – output – inventory /ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊnt//əv/ /ˈɪnpʊt/ /ˈaʊtpʊt/ ˈɪnvəntɔːri/: Tổng hợp nhập – xuất – tồn
  32. Inventory report ˈɪnvəntɔːri/ /rɪˈpɔːrt/ (n): báo cáo tồn kho
  33. Transaction /trænˈzækʃn/ (n): giao dịch
  34. Signature /ˈsɪɡnətʃər/ (n): chữ ký
  35. Software /ˈsɔːftwer/ (n): phần mềm
  36. Pack /pæk/ (v): đóng gói (hàng hóa)
  37. Packing List /ˈpækɪŋ/ /lɪst/ (n): Phiếu đóng gói hàng hóa

Công việc thủ kho không hề đơn giản như nhiều người nghĩ mà có vai trò vô cùng quan trọng và gắn liền với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Vì thế, việc trau dồi chuyên môn và tích lũy vốn từ qua tu dien tieng anh chuyen nganh ke toan dành cho thủ kho là điều nên làm.

Pin It

Related Posts

  • tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan-1 0 Từ vựng tiếng Anh nâng cao cho kế toán viên
  • tieng-anh-ke-toan-quan-tri 0 Từ vựng tiếng anh kế toán quản trị bắt dầu bằng “B” và “C”
  • tieng-anh-ke-toan-phong-van 0 Top 13 câu hỏi tiếng anh phỏng vấn xin việc kế toán và gợi ý trả lời
  • tiếng anh kế toán 1 0 Tài liệu tiếng anh kế toán song ngữ – Phần 2

Leave a Reply

Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Name

Email

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

  • Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí
  • Categories

    • Học tiếng anh
    • Học tiếng anh qua bài hát
    • Khóa học tiếng Anh
    • Kinh nghiệm học tiếng anh
    • Sở thích tiếng anh
    • Tài liệu tiếng anh giao tiếp
    • Teaching English in Vietnam
    • Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
    • Tiếng anh chuyên ngành kế toán
    • Tiếng anh cơ khí
    • Tiếng Anh giao tiếp
    • Tiếng anh xuất nhập khẩu
    • Popular Posts
    • Recent Posts
    • about me

      Bài viết giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh

    • sở thích bằng tiếng anh

      Đoạn văn tiếng anh về sở thích cho những ai đam mê âm nhạc

    • 7-cap-tu-hay-bi-dung-lan-lon

      7 cặp từ tiếng anh hay bị dùng lẫn lộn

    • face-2-face-sach-tieng-anh-giao-tiep

      Face 2 Face – Sách tiếng anh giao tiếp cho người dũng cảm!

    • painting

      Đoạn văn bằng tiếng anh về sở thích vẽ tranh

    • học tiếng anh ở đâu tốt tphcm

      Địa chỉ tin cậy cho tiếng Anh giao tiếp tại TP Hồ Chí Minh

    • thuật ngữ xuất nhập khẩu

      Tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

    • hoc-tieng-anh-qua-bai-hat-proud-of-you-1

      Học tiếng anh qua bài hát Proud of you (Fiona Fung)

    • Các chương trình tiếng anh giao tiếp

      Các chương trình học tiếng Anh giao tiếp

    • học tiếng anh giao tiếp ở đâu tốt hà nội

      Học tiếng anh giao tiếp ở đâu tốt hà nội

    • Những nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh

      Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh

    • Những câu tỏ tình bằng tiếng Anh

      CÂU TỎ TÌNH BẰNG TIẾNG ANH

    • TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NGÀNH CÔNG AN

      TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NGÀNH CÔNG AN

    • BÀI LUẬN TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG Ở THÀNH PHỐ

      BÀI LUẬN TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG Ở THÀNH PHỐ

    • BÀI LUẬN TIÉNG ANH VỀ DANH LAM THẮNG CẢNH

      BÀI LUẬN VỀ DANH LAM THẮNG CẢNH

    • So sánh giữa cách học tiếng Trung và học tiếng Anh

    • Bài luận tiếng anh về chủ đề biến đổi khí hậu

      Bài luận tiếng anh về biến đổi khí hậu

    • Bài luận tiếng anh chủ đề giới thiệu bản thân

      Bài luận tiếng anh chủ đề giới thiệu bản thân

    • Bài luận tiếng anh về thức ăn và sức khoẻ

    • THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

      THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – THE PRESENT SIMPLE TENSE

Từ khóa » Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì