Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành May Phần 3 | Thiết Kế Rập Toán Trần
News Ticker
- [ 25/12/2024 ] Nguyên Nhân Khiến Chợ Truyền Thống Ngành May Mặc Ngày Càng Ế Ẩm TIN TỨC
- [ 25/12/2024 ] 🌟 TUYỂN TÌNH NGUYỆN VIÊN MAY ÁO SƠ MI TẶNG HỌC SINH VÙNG CAO 🎁 TIN TỨC
- [ 18/12/2024 ] Hành Trình Leo Núi Minh Đạm: Tăng Cường Sức Khỏe, Gắn Kết Đội Nhóm TIN TỨC
- [ 17/12/2024 ] THÔNG BÁO NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH 2025 TIN TỨC
- [ 12/12/2024 ] Dịch Vụ Thiết Kế Rập Toán Trần – In Sơ Đồ, Cắt Rập, Số Hóa Rập Chuyên Nghiệp TIN TỨC
Tiếng Việt | Tiếng anh |
Ong quần | Leg openning |
Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) | Front rise/back rise |
Rộng gối | Knee |
Theo đường chéo | Diagonally |
Đuờng viền cổ áo | Neckline |
Nằm ngang | hozirontally |
Làm giả | Imitate |
Ngược | Upside |
Dây passant | Band loop |
Cửa quần | Front fly |
Đường d8áy | Crotch |
Ngã tư đáy | Diamond crotch |
Tham khảo mẫu | Refer sample |
Tham khảo bảng phác hoạ | Refer sketch |
Vạt cài cúc | Fly |
Đường viền cổ áo | Neckline |
assortment | Phối |
Không nhìn thấy được | Invisible |
Cắt hình chữ V | |
Đường đăng ten | Picot |
Hạ cổ trước từ đỉnh vai | Front neck drop-Hsp |
Hạ cổ sau từ đỉnh vai | Back neck drop-hsp |
Ngang cổ | Neck width |
Nách đo thẳng | Armhole straight |
Cưả tay | Sleeve openning |
Dài xẻ tà | Side slit length |
Độ rộng tay91” dưới nách) | Sleeve width(1” below armhole) |
Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) | Cross back ( 4” down A.H) |
Dây luồn đai | Waist band |
Dáp đô tay | Sleeve yoko facing |
Dáp cá tay | Sleeve strap facing |
Đánh bọ tay | Sleeve strap |
Dáp xẻ tà tay | Sleeve slit facing |
Xẻ tà tay | Sleeve slit |
Dài tay | Sleeve length |
Ly lai tay | Sleeve hem pleat |
Nẹp lai tay | Sleve hem panel |
Dáp lai tay | Sleeve hem facing |
Lai tay | Sleeve hem |
Chêm tay | Sleeve gusset |
Đường dọc tay | Sleeve divide |
Bo tay | Sleeve scuff |
Ngực | Chest |
Dáp cá | Strap facing |
Cạnh cá | Strap edge |
Cá | Strap |
Cổ đứng | Stand up collar |
Chạy đều | Smooth |
Nẹp dưới xẻ tà | Slit underlap |
Nẹp trên xẻ tà | Slit overlap |
Dáp xẻ tà | Slit facing |
Cạnh xẻ tà | Slit edge |
Lai đô tay | Sleeve yoko hem |
Cá ly | Pleat strap |
Bo cạnh bên | Side waistband |
Xẻ tà sườn | Side slit |
Đường sườn | Side seam |
Chi tiết sườn | Side part |
Đường vai | Shouder tape |
Đệm vai | Shouder pad |
Đô vai | Shouder yoko |
Nẹp vai | Shouder panel |
Vải cùng chiều tuyết | Shell with nap |
Nẹp định hình | Shaped panel |
Túi cơi | Selvage pocket |
Đường mông | Seat seam |
Seam pocket | Đường may túi |
Viền thành phẩm | Ready-made piping |
Điểm nhọn của raplang | Raglan top |
Tay raglan | Raglan sleeves |
Mũi raglan | raglan shouder part |
Đường raglan | Raglan seam |
Cỡ | Size |
Hình vẽ | Sketch |
Đường dáp cá | Strap seam |
Nẹp | Panel |
Dáp nẹp | Panel facing |
Rập | Pateern |
Chi tiết cắt | Pattern piece |
Túi viền | Piped pocket |
Khuy viền | Piped buttonhole |
Nẹp cạnh | Placket |
Dáp nẹp cạnh | Placket facing |
Đường ráp nẹp cạnh | Placket facing seam |
ly | Pleat |
Cạnh ly | Pleat edge |
Dáp ly | Pleat facing |
Cá ly | Pleat strap |
Dộ rộng ly | Pleat width |
Đường biên | Seam allowence |
Cạnh khăn | Scarf edge |
Đường viền | Bound seam |
Phần cuối của nút mấm | Bottom of snap button |
May khuất | Blaiding stitching |
Đường may gỉa | Blaiding seam |
Thay đổi | Change |
Chính diện | Center front |
Gấp giưã thân sau | Center back folding |
Dáp nẹp nút | Button placket facing |
Vòng chữ D | D-ring |
Độ sâu của ly | Depth of pleat |
Có thể tháo rời được | Datachable |
Khoảng cách | Distance |
Mặt ly | Distance of pleat edges |
Gấp/ cuốn | Fold |
Túi viền đôi | Double piped pocket |
Cơi đôi | Double selvage pocket |
Cổ đứng đôi | Double stand collar |
Cạnh | Edge |
Đường ráp tay | Ellbow seam |
Vòng lai | Hem length |
Dáp lai | Hem facing |
Ngực | Chest |
vai | Shouder |
Vòng nách | Armhole |
Dài tay | S/Length |
Sâu cổ tay | Neckdrop |
Rộng bo tay | Cuff width |
Cuff length | Bản bo tay |
Nhọn cổ | Collar |
Cao cổ sau | Back height |
Placket length | Dài nẹp |
Placket length | Rộng nẹp |
Bảng hướng dẩn đơn hàng | Working sheet |
Mô tả mã hàng | Style discription |
Đơn hàng | Order sheet |
Bảng mẫu vải | Fabric swatch |
Bảng phụ liệu | Accessory chart |
Mã hàng số | Article/style number |
Bảng cân dối NPL | Mat & Acc chart |
Tổng tiêu hao | Total cons |
Định vị ( trên sơ đồ) | Notch |
Thành phần vải | Fiber content/composition |
Tác nghiệp vải | Approved swatches |
Thử vải | Swatch |
Dính với | Tack |
Đánh bọ | Bartack |
Canh sợi | Thread direction |
Tay ba phần | Three pieces sleeve |
Đường ráp bo | Waistband seam |
Vòng bo | Waistband lenth |
Phần bo | Waistband insert |
waistband | Bo |
Ong luồn eo | Waist tunnel |
Waist height | Độ cao của co |
Wading trip | Dây chặn tay |
Gòn bông | Wading/pading |
Visible | Nhìn thấy |
Độ dài dáp ly | Vertical pleat facing |
Ly dài | Vertical pleat |
Nẹp dài | Vertical panel |
Đường may dọc/dài | Vertical dividing seam |
Đường viền cổ áo | Neckline |
Kiểu tay áo raglăng | Raglan( reglơn) |
Sự trừ/bớt | Allowance |
Có thể tháo ra | Datachable |
Thợ may | Tailor |
Thợ phụ | Hodlor |
Hao phí | Allowance/ allocation |
Thỏa đáng | Sufficient |
Không thỏa đáng | Insufficient |
Điều chỉnh | Calibrate |
Mô tả đơn hàng | Style discription |
Hướng dẫn đơn hàng | Working sheet/ instruction |
Cuối lai | Hem edge |
Phần lai | Hem area |
Lai áo | Hem |
Dây treo | Hanger loop |
Bo phía trứơc | Front waistband |
Lót hân trước | Front lining |
Đường ráp ve | Front facing seam |
Ve áo | Front facing |
Dáp lai trước | Front hem facing |
Từ eo xuống dưới | From waist to bottom |
Từ điểm định vị làm ly | From point as unpraused pleat |
Từ lai | From hem |
Từ cạnh | From edge |
Sụp mí | Frill |
Về trước | Forward |
Nón cuốn lại được | Folded hood |
Diễu cuốn lai | Fold&stitch hem |
Diễu gấp | Fold&stitch |
Dáp nắp túi | Fnap facing |
Fnap seam | Đường ráp nắp túi |
Số đo thành phẩm | Finished size |
Ly ở lai | Hem pleat |
To bản lai | Hem width |
Giữa nón | Hood centr piece |
Đường giưã nón | Hood center seam |
Đường diễu nón | Hood dividing seam |
Cạnh nón | Hood Edge |
Đường ráp nón | Hood neckline seam |
Nẹp nón | Hood panel |
Đường sườn nón | Hood side piece |
Cá nón | Hood strap |
Ong luồn ở nón | Hood strap |
Nẹp ngang | Horizontal panel |
Dáp nẹp ngang | Horizontal panell facing |
Ly ngang | Horizontal pleat |
Ly ngang làm ống luồn | Horizontal pleat as tunnel |
Dáp ly ngang | Horizontal pleat facing |
Giả | Imitated |
Túi cơi giả | Imitated selvage pocket |
Da giả | Imitation leather |
Theo hướng | In direction |
Độ cao túi | Pocket height |
Ly thân trong | Inner body pleat |
Cổ dệt | Knitted collar |
Bo dệt | Knitted waistband |
Cổ bẻ/lật | Lapel collar |
Khuy cổ bẻ | Lapel button |
Mũi nhọn ở ve | Lapel corners |
Xếp ly | Lay pleat opposite direction |
Rập lót | Lnling pattern |
Đường ráp lót | Lnning seam |
Đô vải lót | Lining yoko |
Đô vải lót dưới decoup | Lining yoko under loose yoko |
Dây khuy | Loop |
Cài dây khuy | Loop fastener |
Đô sau | Back yoko |
Ly ở đô | Yoko pleat |
Chân cổ dưới | Lower collar stand |
Lót bọng tay | Lower sleeve lining |
Phía mỏng | Narrow side |
Dáp vòng cổ | Neck facing |
Mở ra | Open |
Một phần | One piece |
Hai bên | On both side |
Dây nilon cắt séo | Nylon bias tape |
Đường răng cưa | Overlock stitch |
Vị trí | Position |
Điểm chấm | Point |
Nẹp túi | Pocket panel |
Miệng túi | Pocket Openning |
Lót túi | Pocket lining |
Chiều cao túi | Pocket height |
Đệm/ đáp túi | Pocket facing |
Góc túi | Pocket corner |
Đường may cạp quần | Waistband seam |
Đường đáy trước | Front seam |
Đường dọc sườn | Out seam |
Ngã tư đáy | Diamond crotch |
Đường đáy | Crotch |
Ngực | Chest |
Bộ phận giữa | Center piece |
Chân nút | Button shank |
Nẹp nút | Button placket |
Cơi nút | Button placket |
Nút đôi | Button pair |
Dây nút | Button loop |
Thân ngoài | Outer body |
Cổ ngoài | Outer collar |
Tay ngoài | Outside sleeve |
Miếng đắp | Patch |
Miếng đắp lên thân trong | Patch on inner body |
Vạt áo | Peplum |
Dây vải | Shell string |
Ráp khóa cài | Shell covered buckle |
Dây nịt thành phẩm | Ready-made bell |
Dài thân sau | Back length |
Cầu vai | Shoulder fnap |
Nắp túi | Pocket fnap |
Bản cổ | Neckband |
Viền làm sẵn | Ready made piping |
Măng sết bo thun | Knitted cuff |
Ong luồn lai | Hem tunnel |
Vòng dây cài nút | Button loop |
Đường biên vải | Selvage |
Giả da | Imitation leather |
Nút bấm | Snap button |
Xếp ly sau lưng | Back dart |
Đường sườn | Out/side seam |
Vạt ngang | Straght bottom |
Vạt bầu | Tailed bottom |
Nón xếp được | Folded hood |
Dây nón | Hoodstring |
Đường may nón vào thân áo | Hood neckline seam |
Đường sống nón | Hood center seam |
Ve cá` nón | Hodd strap facing |
Nón xếp bên trong | Inner hood |
Đường may vòng nách | Armhole seam |
Vòng chũ D | D-ring |
May diễu trang trí | Decarateve topstitching |
Rộng miện túi trước | Front pocket openning |
Một phần lưng áo | Part of waistband |
Dài lưng áo | Waistband length |
Dài lưng đã gắn thun | Relaxed waistband |
Túi hộp | Bellow pocket |
Túi có viền đôi | Double piped pocket |
Miệng túi | Pocket openning |
Miệng đắp túi | Pocket patch |
Túi giả | Imitated pocket |
Đường giàng | In seam |
Đường dọc sườn | Out seam |
Đường đáy sau | Back seam |
Đường đáy trước | Front seam |
Đường may cạp quần | Waistband seam |
Gấu quần | Bottom hem |
Ong quần | Leg openning |
Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) | Front rise/back rise |
Rộng gối | Knee |
Theo đường chéo | Diagonally |
Đuờng viền cổ áo | Neckline |
Nằm ngang | hozirontally |
Làm giả | Imitate |
Ngược | Upside |
Dây passant | Band loop |
Cửa quần | Front fly |
Đường d8áy | Crotch |
Ngã tư đáy | Diamond crotch |
Tham khảo mẫu | Refer sample |
Tham khảo bảng phác hoạ | Refer sketch |
Vạt cài cúc | Fly |
Đường viền cổ áo | Neckline |
assortment | Phối |
Không nhìn thấy được | Invisible |
Cắt hình chữ V | |
Đường đăng ten | Picot |
Hạ cổ trước từ đỉnh vai | Front neck drop-Hsp |
Hạ cổ sau từ đỉnh vai | Back neck drop-hsp |
Ngang cổ | Neck width |
Nách đo thẳng | Armhole straight |
Cưả tay | Sleeve openning |
Dài xẻ tà | Side slit length |
Độ rộng tay91” dưới nách) | Sleeve width(1” below armhole) |
Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) | Cross back ( 4” down A.H) |
Dây luồn đai | Waist band |
Dáp đô tay | Sleeve yoko facing |
Dáp cá tay | Sleeve strap facing |
Đánh bọ tay | Sleeve strap |
Dáp xẻ tà tay | Sleeve slit facing |
Xẻ tà tay | Sleeve slit |
Dài tay | Sleeve length |
Ly lai tay | Sleeve hem pleat |
Nẹp lai tay | Sleve hem panel |
Dáp lai tay | Sleeve hem facing |
Lai tay | Sleeve hem |
Chêm tay | Sleeve gusset |
Đường dọc tay | Sleeve divide |
Bo tay | Sleeve scuff |
Ngực | Chest |
Dáp cá | Strap facing |
Cạnh cá | Strap edge |
Cá | Strap |
Cổ đứng | Stand up collar |
Chạy đều | Smooth |
Nẹp dưới xẻ tà | Slit underlap |
Nẹp trên xẻ tà | Slit overlap |
Dáp xẻ tà | Slit facing |
Cạnh xẻ tà | Slit edge |
Lai đô tay | Sleeve yoko hem |
Cá ly | Pleat strap |
Bo cạnh bên | Side waistband |
Xẻ tà sườn | Side slit |
Đường sườn | Side seam |
Chi tiết sườn | Side part |
Đường vai | Shouder tape |
Đệm vai | Shouder pad |
Đô vai | Shouder yoko |
Nẹp vai | Shouder panel |
Vải cùng chiều tuyết | Shell with nap |
Nẹp định hình | Shaped panel |
Túi cơi | Selvage pocket |
Đường mông | Seat seam |
Seam pocket | Đường may túi |
Viền thành phẩm | Ready-made piping |
Điểm nhọn của raplang | Raglan top |
Tay raglan | Raglan sleeves |
Mũi raglan | raglan shouder part |
Đường raglan | Raglan seam |
Cỡ | Size |
Hình vẽ | Sketch |
Đường dáp cá | Strap seam |
Nẹp | Panel |
Dáp nẹp | Panel facing |
Rập | Pateern |
Chi tiết cắt | Pattern piece |
Túi viền | Piped pocket |
Bài viết liên quan:
- Tuyển nhân viên theo dõi đơn hàng-Công ty TNHH PHI-Hải Dương
- Tuyển nhân viên thiết kế rập-VPĐD MOTIVES (FAR EAST) LTD-HCM
- Dạy phần mềm Gerber Accumark cty Phương Hoàng Gia quận 9
- Hướng dẫn sửa lỗi không hiển thị đường may trên phần mềm Gerber Accumark
- Học lectra dựng hình chữ nhật thân tổng
- Tặng rập áo dài cách tân nữ 2
Từ điển anh văn chuyên ngành phần 2
NextCông thức thiết kế rập váy 1 lớp,2 lớp phần1
Lịch Khai Giảng Gọi ngay 096.145.3838THIẾT KẾ RẬP MAY MẪU 3H LẤY
BẢN ĐỒ TÂN BÌNH
BẢN ĐỒ TÂN PHÚ
BẢN ĐỒ GÒ VẤP
DỊCH VỤ IN, CẮT RẬP
Tag
balo bảng size bảng thông số cài đặt optitex Cách thiết kế rập công thức thiết kế rập day accumark dạy modaris dạy optitex Dạy phần mềm Lectra dạy thiết kế rập gerber accmark Gerber Accumark V10 Giác sơ đồ Hoạt động nội bộ học nhảy size Học optitex Học thiết kế rập học thiết kế rập túi xách In rập in sơ đồ lectra lỗi accumark lỗi gerber lỗi gerber accumark may mẫu 3D nhân viên may mẫu nhân viên QC nhân viên thiết kế rập nhảy size optitex Phần mềm giác sơ đồ phần mềm optitex Phần mềm thiết kế rập Phần mềm thiết kế rập gerber accumark RẬP A4 rập rập tham khảo sơ đồ Thiết kế rập thiết kế rập 3D Thiết kế rập vi tính thiết kế thời trang 3D Áo dài Đào tạo thiết kế rập sơ đồ vi tính cho doanh nghiệpTẤT CẢ BÀI VIẾT ĐƯỢC ĐĂNG KÍ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ.
Copyright © 2024 | MH Magazine WordPress Theme by MH Themes
096.145.3838Từ khóa » Nhảy Size Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nhảy Size Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Top 20 Nhảy Size Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Thời Trang đầy đủ Và ...
-
Size Step - Từ điển Số
-
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÀNH MAY FULL
-
Đào Tạo Thiết Kế Rập Nhảy Size Trên Gerber - 259 Tân Sơn
-
Biết Tuốt Từ Vựng Tiếng Anh Về Size Quần áo
-
875+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
BẢNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC
-
Nhây Tiếng Anh Là Gì - .vn