Xếp hạng 5,0 (8) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô · Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan · Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao · Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback · Station wagon / ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Sách tiếng Anh chuyên ngành...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ôtô chuyên nghiệp · Oil drain Plug: Ốc xả nhớt · Pulleyl: Puli · Fan belt: Dây đai · Water pump: Bơm nước · Fan: Quạt gió ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành. Từ điển chuyên ngành Oto. Từ điển chuyên ngành Oto là bộ từ điển chúng tôi tuyển chọn nhằm hỗ trợ quý độc giả, khách hàng sử ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2019 · Kiểu thân xe hatchback (thứ ba) so với kiểu sedan (thứ nhất) và station wagon (giữa), giả dụ cả ba kiểu có cùng chiều dài. Sedan /sɪˈdan ...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2022 · Vocabulary, Pronunciation, Meaning. Sedan, /sɪˈdan/, xe Sedan. Hatchback, /ˈhatʃbak/, xe Hatchback. Station wagon, /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/ ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô thường gặp · Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần · Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback · Jeep /dʒiːp/: xe ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2019 · Từ vựng tiếng anh hệ thống truyền động ô tô · 1. Transverse engine: Động cơ ngang. · 2. Torque converter: Bộ biến mô. · 3. Transmission: Hộp số. · 4 ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Nhược điểm khi học cuốn sách này là họ dùng một số từ vựng chuyên ngành nên phù hợp với một số bạn có trình độ tiếng Anh cơ bản khá. English for ...
Xem chi tiết »
Download tiếng Anh chuyên ngành ô tô PDF ✓ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô ✓ Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô ✓ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô ...
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2013 · Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật luôn là thách thức lớn với hầu hết các anh em đang hoạt động trong lĩnh vực kỹ thuật ô tô nói riêng và cơ ... Tổng hợp tài liệu từ điển tiếng anh chuyên ngành ô tô | OTO-HUI Website tra thuật ngữ ô tô và từ điển chuyên ngành ô tô | OTO-HUI Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Đầy Đủ | OTO-HUI Phần mềm/trang web từ điển tiếng Anh | OTO-HUI Các kết quả khác từ oto-hui.com
Xem chi tiết »
1. Các loại ô tô trong tiếng Anh · Car /kɑ:/: ô tô · Cab /kæb/: taxi · Van /væn/: Xe tải nhỏ · Tram /træm/: xe điện · Caravan /'kærəvæn/: Xe nhà di động · Minicab /' ...
Xem chi tiết »
1. Special English for Automobile Engineering. Quyển sách được biên soạn bởi 2 tác giả người Việt là Quang ...
Xem chi tiết »
Trong chủ đề này, bạn sẽ được khám phá những từ vựng Tiếng Anh liên quan đến các bộ phận bên ngoài của một chiếc xe ô tô và cách để phát âm những từ đó một cách ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2019 · CẨM NANG SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ · Car /kɑ:/: ô tô · Cab /kæb/: taxi · Van /væn/: Xe tải nhỏ · Tram /træm/: xe điện · Caravan /' ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng anh chuyên ngành ô tô I. Từ Chuyên nghành A Active body ... Carbon filter solenoid valve Van điện từ của bộ lọc carbon Carburetor Chế hòa khí ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng anh chuyên ngành ô tô hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu