Từ điển Tiếng Việt "á Sét" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"á sét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

á sét

trầm tích lục địa trẻ, bở rời. Thành phần gồm 30 - 50% các hạt có kích thước nhỏ hơn 0,01 mm (trong đó khoảng 10 - 30% là những hạt sét nhỏ hơn 0,005 mm) và 50 - 70% hạt vụn lớn hơn 0,01 mm. Hiệu số giới hạn chảy và giới hạn dẻo là 7 - 17. Hàm lượng sét quyết định chỉ số vật lí kĩ thuật của AS.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

á sét

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
clay loam
á sét dạng lớt
loess type loam
á sét hoàng thổ
loess type loam
á sét lún ướt
loess type loam
đất á sét
loam
khuôn á sét
loam mold
khuôn á sét
loam mould

Từ khóa » đất á Sét Là Gì