Từ điển Tiếng Việt "ác Liệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ác liệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ác liệt
ht. Hung dữ và kịch liệt. Trận đánh ác liệt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ác liệt
ác liệt- adj
- Very fierce, very violent
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Từ ác Liệt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ác Liệt - Từ điển Việt
-
ác Liệt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ác Liệt Nghĩa Là Gì?
-
Từ Cùng Nghĩa Với Từ Ác Liệt Câu Hỏi 2993261
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ ác Liệt Là Gì
-
ÁC LIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'ác Liệt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "ác Liệt"
-
ác Liệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mơ Cá Chuối đánh Con Gì
-
Fierce - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thành Cổ Quảng Trị – Cổ Tích 81 Ngày đêm - Báo Quân Khu 4
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ác Liệt' Trong Từ điển Lạc Việt