Từ điển Tiếng Việt "ác ôn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ác ôn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ác ôn
hd. Hung dữ, khiến ghê tởm như bệnh dịch. Bọn ác ôn.xem thêm: ác, dữ, hung, hung tàn, độc ác, tàn ác, ác nghiệt, hung ác, ác ôn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ác ôn
ác ôn- noun
- Enemy-hired killer, wicked thug
- Enemy-hired killer, wicked thug
- adj
- Ruffianly, thug-like
Từ khóa » Từ ác ôn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ác ôn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
ác ôn - Wiktionary Tiếng Việt
-
'ác ôn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
ác ôn Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ ác ôn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ÁC ÔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ác ôn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Giả Gái… Diệt ác ôn - Báo Bình Dương Online
-
Untitled 1 - [email protected]
-
Cổng Thông Tin điện Tử UBND Thị Xã Điện Bàn > Chi Tiết
-
ác ôn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
ác ôn/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Việt-Pháp - Từ điển Số
-
ác ôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Diệt ác ôn Và Nổi Dậy - Tiền Phong