Từ điển Tiếng Việt "âm Bản" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"âm bản" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

âm bản

x. Bản âm.

hd. Về nhiếp ảnh, bản chụp còn nguyên chưa rửa thành hình, mà chỗ ta thấy đen khi thực tế là trắng và khi thực tế thấy đen thì trong âm bản là trắng. Âm bản một bức ảnh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

âm bản

negative
  • ảnh âm bản: negative image
  • âm bản tách màu: color separation negative
  • âm bản tách màu: colour separation negative
  • âm bản thẳng: straight negative
  • âm bản tiếp xúc: contact negative
  • bản in âm bản: negative print
  • bản sao âm bản: negative copy
  • giấy âm bản: paper negative
  • kẹp âm bản: negative sleeve
  • kính xem ảnh âm bản: negative view
  • phim âm bản: negative film
  • phim âm bản: negative
  • phim điazo âm bản: negative diazotype film
  • sự quét âm bản: negative scanning
  • túi âm bản: negative sleeve
  • vật mang âm bản: negative carrier
  • negative image
  • ảnh âm bản: negative image
  • negative proof
    phim âm bản
    reversal film

    Từ khóa » Phim Màu âm Bản Tiếng Anh Là Gì