Từ điển Tiếng Việt "âm Tần" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"âm tần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

âm tần

tần số sóng âm mà tai người nghe được, nằm trong dải tần sồ từ 16 Hz đến 20 kHz. Trong các thiết bị điện thanh, người ta gọi các tần số trong khoảng 20 Hz tới 20 kHz là dải âm tần. Các đặc trưng cơ bản của tiếng nói nằm trong dải tần số từ 100 Hz đến 4 - 4,5 kHz nên trong kĩ thuật âm thanh về tiếng nói dùng dải tần số này. Đàn dương cầm là nhạc cụ có dải tần số rất rộng 27 Hz - 34,8 kHz.

hd. Tần số âm thanh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

âm tần

acoustic frequency
acoustical frequency
audible frequency
Giải thích VN: Tần số âm thanh nghe được.
audio frequency
  • máy biến đổi âm tần: audio frequency transformer
  • tần số âm tần: Audio Frequency (AF)
  • audio frequency (AF)
  • tần số âm tần: Audio Frequency (AF)
  • low frequency (LF)
    sonic frequency
    sound frequency
    sound head
    âm tần nghịch
    inverted speech
    âm tần thấp
    bass
    băng thông âm tần
    sound bandwidth
    biến áp âm tần
    audio transformer
    biến áp âm tần
    audio-frequency transformer
    bộ biến thế âm tần
    transformer AF
    bộ dao điện âm tần
    AF oscillator
    bộ dao động âm tần
    audio oscillator
    bộ dao động âm tần
    audio-frequency oscillator
    bộ dao động âm tần
    tone oscillator
    bộ hạn chế đỉnh âm tần
    audio peak limiter
    bộ hạn chế đỉnh âm tần
    audio-frequency peak limiter
    bộ khuếch đại âm tần
    audio amplifier
    bộ khuếch đại âm tần
    audio-frequency amplifier
    bộ khuếch đại âm tần
    low-frequency amplifier
    bộ lọc âm tần
    acoustic materials
    bộ lọc âm tần
    acoustical materials
    bộ lọc âm tần
    low-frequency filter
    bộ tạo tín hiệu âm tần
    audio-frequency signal generator
    các hiệu ứng âm tần
    sound effects (SPX)
    cuộn cản âm tần
    audio-frequency choke
    dải âm tần
    audio range
    dải âm tần
    audio-frequency band
    dải âm tần
    audio-frequency range
    dải âm tần
    low-frequency range
    dải âm tần an toàn
    safety band
    đèn phát âm tần
    tube, audio output
    điện báo âm tần
    Voice-Frequency Telegraph (VFT)
    điện báo âm tần điều biên
    Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (AMVFT)
    điện báo âm tần được điều chế tần số
    Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (FMVFT)

    Từ khóa » Tín Hiệu âm Tần Là Gì