Từ điển Tiếng Việt "âm Thầm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"âm thầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm âm thầm
- tt. Lặng lẽ: Đêm thanh những âm thầm với bóng (BNT). // trgt. Ngấm ngầm, không nói ra: Đau đớn âm thầm.
nt. Thầm lặng và kín đáo. Ngày đêm luống những âm thầm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh âm thầm
âm thầm- adj
- Silent
- cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người: a silent struggle against the spirit of evil in man
- Silent
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với âm Thầm Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với âm Thầm Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Âm Thầm - Từ điển Việt
-
âm Thầm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Lặng Lẽ Là Gì Câu Hỏi 2952084
-
âm Thầm - Wiktionary Tiếng Việt
-
âm Thầm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Thầm Lặng
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Tĩnh Mịcha Im Lặng B Thanh Vắng C âm ... - Olm
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Tĩnh Mịcha Im Lặng B Thanh Vắng C âm ... - Olm
-
Đặt Câu Với Từ "âm Thầm"