Từ điển Tiếng Việt "ấn Loát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ấn loát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ấn loát

- đgt. (H. ấn: in; loát: chải) In tài liệu: Phụ trách việc ấn loát.

x. In.

hđg. In sách, báo, tranh ảnh. Cơ quan ấn loát. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ấn loát

ấn loát
  • verb
    • To print
      • cơ quan ấn loát: a printing office
      • thiết bị ấn loát: printing equipment, printing facilities

Từ khóa » Dinh Nghia ấn Loát