Từ điển Tiếng Việt "ăn Rỗi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ăn rỗi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ăn rỗi

nđg. Chỉ tằm ăn dâu nhiều, lúc gần chín. Ăn như tằm ăn rỗi (tng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ăn rỗi

ăn rỗi
  • verb
    • to devour voraciously
      • gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi: the large family consumes food like silkworms devouring mulberry leaves
      • ăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn ra: to eat oneself sick on chocolate
      • ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp: to eat someone out of house and home

Từ khóa » Giải Thích Câu Tằm ăn Rỗi