Từ điển Tiếng Việt "ăn Tiệc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ăn tiệc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ăn tiệc

- đgt. Dự bữa ăn được tổ chức trọng thể, có nhiều người thường là khách mời với nhiều món ăn ngon, sang, bày biện lịch sự: mời đi ăn tiệc Ngày thường mà ăn sang như ăn tiệc.

nđg. Dự tiệc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ăn tiệc

ăn tiệc
  • verb
    • to attend a banquet; to feast

Từ khóa » Cụm Từ ăn Cháo ăn Tiệc Có Nghĩa Là Gì