Từ điển Tiếng Việt "anh Dũng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"anh dũng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

anh dũng

- (xã) h. Kiến Thuỵ, tp. Hải Phòng

- tt. (H. anh: tài hoa; dũng: can đảm) Can đảm khác thường: Quân ta anh dũng lại hào hùng (X-thuỷ).

ht&p. Có sức mạnh tinh thần khác thường, chấp nhận khó khăn nguy hiểm để làm những việc cao đẹp. Chiến đấu anh dũng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

anh dũng

anh dũng
  • adj
    • Of great fortitude
courageous

Từ khóa » Giải Thích Từ Anh Dũng