Từ điển Tiếng Việt "áo Giáp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"áo giáp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

áo giáp

- d. Bộ đồ mặc làm bằng chất liệu có sức chống đỡ với binh khí hoặc nói chung với những vật gây tổn hại, nguy hiểm cho cơ thể. Mặc áo giáp ra trận.

nd. Áo làm bằng chất liệu có sức chống đỡ các binh khí hay những vật gây tổn thương. Mặc áo giáp ra trận. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

áo giáp

áo giáp
  • noun
    • cuirass; armour
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
armor
armour
áo giáp bảo vệ
chest harnesses
áo giáp sinh học
bioinstrumentation harness

Từ khóa » Bộ áo Giáp Là Gì