Từ điển Tiếng Việt "áp điện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"áp điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

áp điện

hiệu ứng phát sinh điện tích khi tinh thể biến dạng do tác dụng của áp lực cơ học (hiệu ứng AĐ thuận) hoặc tinh thể biến dạng do tác dụng của điện trường (hiệu ứng AĐ ngược).

Chất AĐ là chất mà cấu trúc tinh thể không có tâm đối xứng. Chất AĐ thường dùng: tinh thể thạch anh, gốm BaTiO3, gốm PZT [Pb(TiZn)O3], vv. Chất AĐ được dùng trong các bộ cảm biến, các thiết bị đo địa chấn, các máy phát tần số chuẩn (máy phát vô tuyến điện), dụng cụ đo huyết áp, phát siêu âm, vv. Xt. Cảm biến áp điện; Siêu âm.

nd. Điện phát sinh do những sức ép hoặc do những biến dạng của những vật thể kết tinh. Áp điện thạch anh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

áp điện

crystal electricity
  • áp điện tinh thể: crystal electricity
  • piezoelectric
  • áp kế áp điện: piezoelectric manometer
  • bộ chuyển đổi áp điện: piezoelectric transducer
  • bộ chuyển mạch áp điện: piezoelectric switch
  • bộ cộng hưởng áp điện: piezoelectric resonator
  • bộ dao động áp điện: piezoelectric oscillator
  • bộ dò áp điện: piezoelectric detector
  • các tính chất áp điện: piezoelectric properties
  • chất áp điện: piezoelectric
  • đế áp điện: piezoelectric substrate
  • gốm áp điện: piezoelectric ceramics
  • gốm áp điện: piezoelectric ceramic
  • hiện tượng áp điện: piezoelectric effect
  • hiệu ứng áp điện: piezoelectric effect
  • hiệu ứng áp điện ngang: transverse piezoelectric effect
  • hiệu ứng áp điện ngược: converse piezoelectric effect
  • hiệu ứng áp điện ngược: inverse piezoelectric effect
  • kìm áp điện: piezoelectric stylus
  • loa áp điện: piezoelectric loudspeaker
  • máy biến năng áp điện: piezoelectric transducer
  • máy phát áp điện: piezoelectric generator
  • micrô áp điện: piezoelectric microphone
  • nền áp điện: piezoelectric substrate
  • phần tử áp điện: piezoelectric element
  • phần tử cảm biến áp điện: piezoelectric sensing element
  • thạch anh áp điện: piezoelectric quartz
  • thiết bị chuyển đổi áp điện: piezoelectric transducer
  • tính chất áp điện: piezoelectric property
  • vật liệu áp điện: piezoelectric material
  • piezoelectric (a-no)
    Giải thích VN: Là một đặc tính của các tinh thể có khả năng chuyển đổi giữa cơ học và điện. Một hiệu điện thế đặt lên miếng tinh thể, có thể làm cho nó thay đổi nhỏ về kích thước và ngược lại.
    áp điện học
    piezoelectricity
    áp điện kế
    electromanometer
    áp kế áp điện
    load cell
    áp kế áp điện
    piezoelectrical manometer
    biến áp điện lực
    main transformer
    biến áp điện lực
    power transformer
    bộ lọc áp điện
    crystal filter
    bộ ổn áp điện tử
    electronic voltage regulator
    chiết áp điện cảm
    inductive potentiometer
    có hiệu ứng áp điện
    ammonium dihydrogen phosphate
    điện áp điện cực
    electrode potential
    điện áp điện cực
    electrode voltage
    điện áp điện cực
    single potential
    điện áp điện trở
    resistance voltage
    gốm áp điện
    piezoceramic
    hiện tượng áp điện
    piezoelectricity

    Từ khóa » Hiệu ứng áp điện Thuận Là Gì