Từ điển Tiếng Việt "ba Rọi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ba rọi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ba rọi

- I d. (ph.). Ba chỉ.

- II t. (ph.). 1 Nửa đùa nửa thật, có ý xỏ xiên. Lối nói . Tính ba rọi. 2 Pha tạp một cách lố lăng. Nói tiếng Tây ba rọi.

nt. 1. Như ba chỉ. Thịt ba rọi. 2. Nửa đùa nửa thật ; pha tạp. Tiếng Tây ba rọi: tiếng Pháp nói không rành, tiếng được tiếng mất. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ba rọi

ba rọi
  • noun
    • Side
      • miếng thịt ba rọi: a cut of pork side
  • adj
    • Half-serious half-facetious, serio-comic
      • lời nói ba rọi: a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking Pidgin
      • tiếng Tây ba rọi: pidgin French

Từ khóa » Thịt Ba Rọi Nghĩa Là Gì