Từ điển Tiếng Việt "bạc Màu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bạc màu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bạc màu
nt. Chỉ đất lớp mặt bị mất chất dinh dưỡng, đã chuyển sang màu trắng hay nhạt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbạc màu
bạc màu- adj
- Impoverished, exhausted, overcropped
- cải tạo đất bạc màu: to improve exhausted soil
- Impoverished, exhausted, overcropped
Từ khóa » đất Bạc Màu Nghĩa Là Gì
-
Đất Xám Bạc Màu Là Gì
-
Thế Nào Là đất Bạc Màu? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Từ Điển - Từ đất Bạc Màu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bạc Màu - Từ điển Việt
-
đất Bạc Màu Là Gì
-
'đất Bạc Màu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đất Xám Bạc Màu Là Gì - Chonmuacanho
-
Top 15 đất Bạc Màu Là Gì
-
Top 14 Đất Bạc Màu Là Gì - Mobitool
-
Bạc Màu Nghĩa Là Gì?
-
đất Xám Bạc Màu Là Gì - M & Tôi
-
Các Biện Pháp Cải Tạo đất Bạc Màu Hiệu Quả Trong Nông Nghiệp
-
Có Những Nguyên Nhân Làm Cho đất Bạc Màu Nào? - AnToanAZ
-
Cải Tạo Đất Xám Bạc Màu Hiệu Quả Bằng Phân Trùn Quế