Từ điển Tiếng Việt "bạc Màu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bạc màu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bạc màu

nt. Chỉ đất lớp mặt bị mất chất dinh dưỡng, đã chuyển sang màu trắng hay nhạt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bạc màu

bạc màu
  • adj
    • Impoverished, exhausted, overcropped
      • cải tạo đất bạc màu: to improve exhausted soil

Từ khóa » đất Bạc Màu Nghĩa Là Gì