Từ điển Tiếng Việt "bậc Phản ứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bậc phản ứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bậc phản ứng

đại lượng đặc trưng mức độ phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào nồng độ các chất tham gia phản ứng. BPƯ bằng tổng số mũ của nồng độ các chất tham gia phản ứng trong phương trình tốc độ phản ứng viết ở dạng hàm số mũ theo nồng độ.

Vd. 1: v = kCA; ở đây, v là tốc độ phản ứng; k – hằng số tốc độ; CA – nồng độ chất A tham gia phản ứng; số mũ bằng 1 thì phản ứng là bậc 1.

Vd. 2:  tổng số mũ bằng 2, phản ứng là bậc 2.

Vd. 3:  tổng số mũ là 3/4, phản ứng có bậc phân số là 3/4. Xt. Định luật tác dụng khối lượng.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Phản ứng Bậc Nhất Là Gì