Từ điển Tiếng Việt "bãi Khoá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bãi khoá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bãi khoá

hình thức đấu tranh có tổ chức của học sinh, sinh viên bằng cách ngừng lên lớp, nhằm đòi chính quyền hoặc hiệu trưởng thực hiện các yêu sách về học tập, giảng dạy, sinh hoạt, đối xử... trong nhà trường, hoặc đưa ra các yêu sách về chính trị, kinh tế, xã hội, văn hoá... trong xã hội.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bãi khoá

bãi khoá
  • School boycott

Từ khóa » Bãi Khoá Từ điển Tiếng Việt