Từ điển Tiếng Việt "bãi Khóa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bãi khóa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bãi khóa
hđg. Đấu tranh có tổ chức bằng cách cùng nhau nghỉ học.Một hình thức đấu tranh tập thể của học sinh, sinh viên cùng nhau nghỉ học nhằm đòi hỏi thỏa mãn yêu cầu liên quan đến quyền lợi của học sinh, sinh viên như giảm học phí, mở rộng dân chủ,…
Nguồn: Từ điển Luật học trang 21
Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Bãi Khóa
-
Từ điển Tiếng Việt "bãi Khoá" - Là Gì?
-
'bãi Khóa': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bãi Khoá - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Bãi Khóa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bãi Khóa Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
BÃI KHÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bãi Khóa: Thời Sự, Podcast, Video Và Phân Tích - RFI
-
Bãi Khóa - Báo Tuổi Trẻ
-
Bãi Khóa, đình Công ở Hồng Kông - Báo Thanh Niên
-
Bãi Khóa Vì Khí Hậu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bãi Khóa Vì Khí Hậu - Báo Tuổi Trẻ
-
1.Cuộc Bãi Khóa đầu Tiên Của Học Sinh Thành Phố Sài Gòn Diễn Ra ...