Từ điển Tiếng Việt "bâm Bổ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bâm bổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bâm bổ
nđg. Châm chọc, làm khó chịu. Lời bâm bổ. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Bám Bổ
-
Bám Riết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siêu Bám Dính Lưu Dẫn N-90 Của Mỹ 100ml Hỗ Trợ Bám Dính Cao ...
-
Chất Bám Dính Sinh Học Neem Chito (150ml/500ml) Bổ Sung Tinh ...
-
Bám Sát Nhiệm Vụ Trọng Tâm, Bảo đảm Cuộc Bầu Cử Thành Công, An ...
-
Hộp Bánh Thưởng Bổ Sung Canxi Và Mảng Bám Trên Răng Cho Chó 275g
-
Quy Hoạch đi Trước Một Bước Bám Sát Lợi Thế Cạnh Tranh, Tiềm Năng ...
-
CHỈ TIÊU THỐNG KÊ CẦN BÁM SÁT THỰC TIỄN CUỘC SỐNG ...
-
Điều Hành Giá Xăng Dầu Bám Sát Giá Thị Trường Thế Giới
-
Bám Sát Thực Tiễn, Lắng Nghe ý Kiến Nhiều Chiều để Xây Dựng Pháp Luật
-
Mơ Thấy đỉa Bám đầy Người
-
Mơ Thấy đĩa Bám Vào Chân
-
Bát Tập ăn đế Bám Dính Kèm Nắp Muỗng (AM55605, Xanh Dương)