Từ điển Tiếng Việt "bấm Bụng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bấm bụng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bấm bụng
- đgt. Cố nén chịu, không để lộ ra cho người khác biết: bấm bụng cho khỏi bật cười bấm bụng cho khỏi đau.
nđg. Cố chịu nhịn, nén lòng chịu đựng. Đau cũng phải bấm bụng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bấm bụng
bấm bụng- verb
- To endure silently, to suppress
- bấm bụng chịu đau: to endure a pain silently
- bấm bụng giữ cho khỏi bật cười: to suppress one's laughter
- To reckon to oneself
- bấm bụng biết món tiền ấy vẫn còn thừa: to reckon to oneself that sum of money was more than enough
- To endure silently, to suppress
Từ khóa » Bấm Bụng Nghĩa Là Gì
-
Bấm Bụng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bấm Bụng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Bấm Bụng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bấm Bụng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bấm Bụng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bấm Bụng
-
'bấm Bụng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'bấm Bụng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bấm Bụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Âm Thanh ở Bụng (ruột) Là Gì? Do đâu? | Vinmec
-
Bấm Các Huyệt Nào để Giảm Mỡ Bụng? | Vinmec
-
Anh đây để Bụng Thương Thầm Bấy Lâu - Báo Tuổi Trẻ
-
Từ Bấm Gan Bấm Bụng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt