Từ điển Tiếng Việt "bẫm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bẫm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bẫm
nt&p. 1. Nhiều. Ăn bẫm.Cày sâu cuốc bẫm. 2. Có thể mang lại nhiều lợi. Vớ được món bẫm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bẫm
bẫm- adj
- Plentiful
- cho trâu ăn bẫm: to give the buffaloes plentiful food
- cày sâu cuốc bẫm: to plough deep and to the hoe with great force
- Fat (profit..)
- vớ được món bẫm: to make a fat profit, to make a packet, to make a pile
- Plentiful
Từ khóa » Bẫm Bạch
-
Từ điển Tiếng Việt "bẩm Bạch" - Là Gì?
-
Day Bấm Huyệt Bách Hội Giúp Tăng Cường Trí Nhớ
-
Cách Bấm Huyệt Chữa Thoát Vị đĩa đệm Có Hướng Dẫn đầy đủ Và Chi Tiết
-
Tổng Quan Về Hệ Thống Miễn Dịch - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Bệnh Bạch Tạng ở Người Là Do đột Biến Nào Gây Nên? | Vinmec
-
Cách Bấm Huyệt Chữa Đau Vai Gáy, Tê Mỏi Cánh Tay Tại Nhà ...
-
Nhận Biết Vị Trí Các Huyệt Trên Khuôn Mặt để điều Trị Bệnh - Đông Y
-
Beard Papa's - Bánh Su Kem Ngon Nhất Thế Giới
-
Bệnh Viện Bạch Mai, Trung Tâm Đào Tạo - Chỉ đạo Tuyến - Facebook
-
Hệ Thống Cửa Hàng Shop Bé Bụ Bẫm
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bụ Bẫm Dịch Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bấm Bách Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
NHÂN VIÊN BÁN HÀNG CA TỐI (NỘI THÀNH HẢI PHÒNG)