Từ điển Tiếng Việt "bặm Trợn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bặm trợn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bặm trợn
nt. Có vẻ hung dữ như bặm miệng trợn mắt. Nói năng bặm trợn. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Băm Trợn
-
Nghĩa Của Từ Bặm Trợn - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bậm Trợn" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bẵm Trợn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'trợn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "trợn"
-
Gã Bặm Trợn Hiền Lành - Báo Nhân Dân
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bẵm Trợn Là Gì
-
Trái Tim Có Nắng Tập 9 | Tiểu Thư Bỏ Nhà đi Giữa đêm Gặp Băng Băm ...
-
Vị Tướng Băm Trợn Nhưng Giỏi Gắp Bùa Này Sắp Nhận "phần Thưởng ...
-
Liên Quân Mobile: Vị Tướng Băm Trợn Nhưng Giỏi Gắp Bùa Này Sắp ...