Từ điển Tiếng Việt "băm Vằm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"băm vằm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm băm vằm
nđg. Chặt vụn, làm nhỏ ra từng mảnh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh băm vằm
băm vằm- verb
- To chop up
- tội đáng băm vằm: he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done
- To chop up
Từ khóa » Băm Vằm Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Băm Vằm - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Băm Vằm
-
Băm Vằm Nghĩa Là Gì?
-
'băm Vằm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'băm Vằm' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Băm Vằm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Băm - Wiktionary Tiếng Việt
-
BẰM VẰM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Băm Vằm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Băm Vằm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
“Băm Vằm” Sông La Tinh - Báo Tài Nguyên Và Môi Trường