Từ điển Tiếng Việt "bản đồ Dự Báo Thời Tiết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bản đồ dự báo thời tiết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bản đồ dự báo thời tiết

"(Prognostic weather chart): Bản đồ ghi các yếu tố khí tượng mà nhân viên dự báo khí tượng dự báo sẽ xảy ra trong khoảng thời gian nhất định;"

Nguồn: 29/2005/QĐ-BGTVT

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bản đồ Dự Báo Thời Tiết