Từ điển Tiếng Việt "bản Doanh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bản doanh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bản doanh

hd. Nơi tướng chỉ huy đóng cùng với cơ quan tham mưu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bản doanh

bản doanh
  • noun
    • Headquarters

Từ khóa » Bản Doanh