Từ điển Tiếng Việt "bẩn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bẩn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bẩn
- t. 1 Có nhiều bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét hoặc bị hoen ố; trái với sạch. Tay bẩn. Dây mực làm bẩn vở. Ở bẩn. Nhà cửa ngổn ngang, trông bẩn mắt (b.; kng.). 2 (kết hợp hạn chế). Xấu đến mức đáng khinh. Người giàu tính bẩn. Con người bẩn bụng.
nt. 1. Dơ dáy. 2. Xấu đến đáng khinh. Người tính bẩn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bẩn
bẩn- adj
- Dirty, mean
- ở bẩn: to live dirtily
- quần áo bẩn: dirty clothes
- tay bẩn: dirty hands
- giây mực làm bẩn vở: the copybook was dirty with ink marks
- con người bẩn bụng: a mean person, a dirty character
- Dirty, mean
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bẩn Có Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Bẩn - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Bẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bẩn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bẩn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dây Bẩn Nghĩa Là Gì
-
Toàn Bộ Diễn Văn: Putin Tuyên Chiến Với Ukraine, Nói Phương Tây ...
-
Rối Loạn ám ảnh Nghi Thức (OCD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Những Biển Số Xe Xấu Nhất Nên Tránh - Blog Xe Hơi Carmudi
-
[PDF] [Tổng Quan Về Tiếp Khách] Kỹ Năng đặc định Loại 1 Tài Liệu đào Tạo ...
-
[PDF] QUẢN LÝ CHẤT THẢI NGUY HẠI - Environmental Protection Agency
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhơ Bẩn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể