Từ điển Tiếng Việt "bản Năng" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bản năng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bản năng

- dt. Tính năng vốn có, bẩm sinh, không phải do học hỏi: bản năng tự vệ hành động theo bản năng.

toàn bộ những hoạt động, những hành vi bẩm sinh tự nhiên của một sinh vật đối với môi trường xung quanh hay những kích thích từ bên trong để tự vệ, sinh đẻ, vv. Theo nghĩa rộng, BN độc lập với ý thức. Kiểu hành vi theo BN đặc trưng cho loài vật, được xây dựng trên cơ sở của những hình thức tồn tại của loài vật do quá trình thích nghi với môi trường sống. Theo nghĩa đặc thù, BN là hành vi phản xạ vốn có của một loài vật nào đó được củng cố bằng tính di truyền. Theo Paplôp (I. P. Pavlov), BN là chuỗi phản xạ vô điều kiện. BN được thể hiện rõ rệt nhất ở những động vật cấp tương đối thấp (côn trùng, cá, chim). Theo tiến trình phát triển, tiến hoá, vai trò của những hành vi bẩm sinh (BN) được thu hẹp lại và hoạt động phản xạ phức tạp dựa trên kinh nghiệm cá thể có ý nghĩa ngày càng lớn. Ở con người cũng có những hoạt động BN, nhưng BN không giữ vai trò quyết định. Tuy nhiên, hiện nay không phải là không có xu thế đề cao vai trò của hoạt động BN trong sáng tạo nghệ thuật. Việc đề cao trên do hai nguyên nhân: 1) Chưa hiểu được tính tổng hợp của quá trình thụ cảm trong sáng tạo nghệ thuật, đồng nhất nó với hoạt động BN. 2) Chưa thấy rõ ý nghĩa xã hội trong tác phẩm nghệ thuật.

hd. Khả năng sẵn có, do bẩm sinh chứ không phải do luyện tập, kinh nghiệm. Bản năng tự vệ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bản năng

bản năng
  • noun
    • Instinct
      • bản năng cơ bản: Basic instinct
      • bản năng tự vệ: self-defence instinct
      • chim biết bay do bản năng: birds learn to fly by instinct
      • hành động theo bản năng: to act on instinct
      • phản ứng theo bản năng: an instinctive reaction
      • tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt: I instinctively raised my arm to protect my face
Lĩnh vực: y học
instinct
  • bản năng sinh dục: sex instinct
  • bản năng sinh sản: reproductive instinct
  • Từ khóa » định Nghĩa Về Bản Năng