Từ điển Tiếng Việt "bán Thân" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bán thân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bán thân
- d. (dùng phụ sau d., đg.). Nửa thân người. Tượng bán thân. Ả́nh chụp bán thân.
ht. Nửa trên của thân. Tượng bán thân.nđg. Bán mình. Bán thân nuôi miệng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bán thân
bán thân- noun
- Bust; half-length
- tượng bán thân: a bust
- ảnh bán thân: a half-length photograph
- Bán thân bất toại Hemiplegia
- Bust; half-length
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bán Thân
-
Bán Thân Nghĩa Là Gì?
-
Bán Thân Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bán Thân - Từ điển Việt
-
Bán Thân
-
'bán Thân' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bán Thân Bất Toại Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Bạn Thân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bán Thân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Bán Thân Bất Toại - Từ điển Hán Nôm
-
Bức Tượng Bán Thân Là Gì: Các Tính Năng đặc Trưng Của Xu Hướng Này ...
-
Bạn Thân Là Gì? Định Nghĩa Thế Nào Là Bạn Thân Thực Sự
-
Bạn Thân Là Gì? Những định Nghĩa Về Bạn Thân Hài Hước Và Bá đạo ...
-
Bán Thân Rồi Còn Gì Bán Nữa? - BBC News Tiếng Việt