Từ điển Tiếng Việt "bản Vị" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bản vị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bản vị
- dt. (H. bản: gốc; vị: ngôi) Kim loại quí dùng làm tiêu chuẩn tiền tệ: Dùng vàng làm bản vị. // tt. Chỉ biết đến quyền lợi của bộ phận mình: Anh làm thế là vì tư tưởng bản vị.
hd. Trọng lượng kim loại quý dùng làm đơn vị tiền tệ gốc của một nước. Bản vị bạc. Bản vị vàng.ht. Chỉ biết đến và bênh vực lợi ích của bộ phận mình mà không kể đến lợi ích của các bộ phận khác. Tư tưởng bản vị.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bản vị
bản vị- noun
- Standard
- bản vị bạc: silver standard
- bản vị vàng: gold standard
- Standard
- adj
- Of (relating to) departmentalism, regionalistic
- tư tưởng bản vị: a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit
- Of (relating to) departmentalism, regionalistic
|
|
|
Từ khóa » Chế độ đơn Bản Vị Là Gì
-
Bản Vị Tiền Tệ Là Gì? Chế độ Bản Vị Tiền Tệ Trong Lịch Sử?
-
Bản Vị Tiền Tệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bản Vị Tiền Tệ Là Gì? Các Chế độ Bản Vị Tiền Tệ Trong Lịch Sử - Crypto Việt
-
Chế độ đơn Bản Vị Chế độ Song Bản Vị Chế độ Bản Vị Vàng - 123doc
-
Top 15 Chế độ đơn Bản Vị Là Gì
-
Chế độ Song Bản Vị (Bimetallic Standard) Là Gì? Chế độ Bản Vị Ngoại Tệ
-
In Bài Viết - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Chế độ Bản Vị Vàng Là Gì Và Những điều Nên Biết - DNSE
-
Chế độ Bản Vị Vàng - Gold Standard System - Xem Thuật Ngữ - SHS
-
Bản Vị Tiền Tệ Là Gì? Các Chế độ Bản Vị Tiền Tệ Trong Lịch Sử
-
Nghĩa Của Từ Bản Vị - Từ điển Việt
-
Bài 1: Những Vấn đề Chung Về Các Chế độ Tiền Tệ
-
Bản Vị Vàng Là Gì? Tại Sao Chế độ Bản Vị Vàng Sụp đổ? - TheBank
-
Vàng Là Gì? Chế độ Bản Vị Tiền Vàng - Sen Tây Hồ