Từ điển Tiếng Việt "bản Vị" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bản vị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bản vị

- dt. (H. bản: gốc; vị: ngôi) Kim loại quí dùng làm tiêu chuẩn tiền tệ: Dùng vàng làm bản vị. // tt. Chỉ biết đến quyền lợi của bộ phận mình: Anh làm thế là vì tư tưởng bản vị.

hd. Trọng lượng kim loại quý dùng làm đơn vị tiền tệ gốc của một nước. Bản vị bạc. Bản vị vàng.ht. Chỉ biết đến và bênh vực lợi ích của bộ phận mình mà không kể đến lợi ích của các bộ phận khác. Tư tưởng bản vị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bản vị

bản vị
  • noun
    • Standard
      • bản vị bạc: silver standard
      • bản vị vàng: gold standard
  • adj
    • Of (relating to) departmentalism, regionalistic
      • tư tưởng bản vị: a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit
standard
  • bản vị (vàng, bạc): standard
  • bản vị bạc: silver standard
  • bản vị đô la: dollar standard
  • bản vị đô-la-vàng: dollar-gold standard
  • bản vị kép: multiple standard
  • bản vị khập khiễng: limping standard
  • bản vị ngoại tệ: paper standard
  • bản vị song song: parallel standard
  • bản vị song song: tariff standard
  • bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931): paper standard
  • bản vị tiền giấy được quản lý: managed paper standard
  • bản vị tiền tệ: money standard
  • bản vị tiền tệ: monetary standard
  • bản vị vàng: gold standard
  • bản vị vàng bạc: metallic standard
  • bản vị vàng tự động: automatic gold standard
  • chế độ bản vị hàng hóa: commodity standard
  • chế độ bản vị hối đoái vàng: gold exchange standard
  • chế độ bản vị kép: double standard
  • chế độ bản vị song song (vàng và bạc): parallel standard
  • chế độ bản vị tiền giấy: fiat standard
  • chế độ bản vị tiền vàng: gold specie standard
  • chế độ bản vị tiền vàng: gold coin standard
  • chế độ bản vị tự động: automatic standard
  • chế độ bản vị tự do: free standard
  • chế độ bản vị vàng: monometallic standard
  • chế độ bản vị vàng: gold standard system
  • chế độ bản vị vàng: gold standard
  • chế độ bản vị vàng: gold bullion standard
  • chế độ bản vị vàng thoi được quản lý: managed gold bullion standard
  • chế độ đơn bản vị: monometallic standard
  • chế độ đơn bản vị: single standard
  • chế độ hai bản vị: bimetallic standard
  • chế độ kim bản vị: gold standard system
  • chế độ ngân bản vị: silver standard
  • chế độ song bản vị (vàng và bạc): bimetallic standard
  • chế độ song bản vị vàng và bạc: gold and silver standard
  • đơn bản vị chế: monometallic standard
  • đồng tiền bản vị: standard money
  • đồng tiền bản vị: standard coin
  • kim bản vị: gold standard
  • kim bản vị chế: monometallic standard
  • kim bản vị hoàn toàn: full gold standard
  • kim loại bản vị: standard metal
  • phức bản vị: multiple standard
  • tiền tệ bản vị: standard money
  • bản vị hợp kim vàng bạc
    symmetallism
    bản vị hỗn hợp vàng bạc (đúc tiền bằng hợp kim vàng bạc)
    symmetallism
    bản vị hỗn hợp vàng bạc (đúc tiền bằng hợp kim vàng và bạc)
    sym metallism

    Từ khóa » Chế độ đơn Bản Vị Là Gì