Từ điển Tiếng Việt "bạnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bạnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bạnh

nIt. Rộng, lớn bề ngang, nói về quai hàm. Càm bạnh. Mặt bạnh. IIđg. Cố làm quai hàm, cổ rộng hay phình to ra. Bạnh quai hàm ra. Bạnh cổ cố cãi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bạnh

bạnh
  • Broad,square
    • Cằm bạnh: A square chin
    • Quai hàm bạnh vuông: Broad square jaws
    • Bành bạnh (láy, ý giảm): Broadish, squarish
  • Open wide with force
    • Bạnh quai hàm ra: To open wide one's jaws
    • Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ): To talk back

Từ khóa » Hàm Bạnh Là Gì