Từ điển Tiếng Việt "bạo Bệnh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bạo bệnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bạo bệnh
- dt. Bệnh mới phát dữ dội hoặc đột phát nguy cấp.
hd. Bệnh nặng phát thình lình.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bạo bệnh
bạo bệnh- noun
- Sudden grave illness
Từ khóa » Cơn Bạo Bệnh Là Gì
-
Bạo Bệnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bạo Bệnh - Từ điển Việt
-
Bạo Bệnh
-
Bạo Bệnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Từ Bạo Bệnh Là Gì
-
Hội Chứng Cơn Bão Cytokine ở Bệnh Nhân Covid - 19 | Vinmec
-
Bệnh Nhân COVID-19 Bị "cơn Bão" Mang Tên Cytokine đánh ... - HCDC
-
Từ Bạo Bệnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tình Người Trong Cơn Bạo Bệnh - Báo Văn Hóa
-
Cơn Bão Cytokine “đánh Gục” Bệnh Nhân Nhiễm COVID-19 Như Thế ...
-
Cơn Bão Cytokine” ở Bệnh Nhân Covid-19 Nguy Hiểm Cực độ - VOV
-
Cơn Bão Cytokine Và Dịch Bệnh Covid | BvNTP
-
'Bão Cytokine' Tấn Công Phổi, Tim, Thận, Gan... Người Trẻ F0
-
Bệnh Nhân COVID-19 Bị "cơn Bão ... - Báo Sức Khỏe & Đời Sống