Từ điển Tiếng Việt "bạo Hổ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bạo hổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bạo hổ

Tầm nguyên Từ điểnBạo Hổ

bạo: dùng tay không mà bắt, hổ: cọp. Nghĩa bóng: Làm những việc hung tợn, nóng nảy. Bạo hổ ban hà tử nhi vô hối (Bắt cọp tay không, lội sông mà qua, chết thì đừng trách).

Tính hay bạo hổ đã quen.Trinh Thử
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hổ Báo Là Gì