Từ điển Tiếng Việt "bất" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bất

- 1 d. Bài gồm ba mươi sáu quân, chơi theo lối rút may rủi để tính điểm đến mười (quá mười thì bị loại, gọi là bị bất). Đánh bất. Rút bất.

- 2 Yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, động từ, có nghĩa "không". Bất bình đẳng. Bất hợp pháp. Bất lịch sự. Bất bạo động*. Bất cần*.

dt. Lối đánh bài kể nút, quá số mười thì thua. Rút bất. Bị bất. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bất

bất
  • noun
    • Game of 36 cards
    • (thường dùng làm yếu tố ghép trước trong một số tổ hợp) như không
non
  • bất đối xứng: non symmetric (cal)
  • dòng bất định: non stationary flow
  • dòng bất định: non permanent flow
  • ứng dụng bất toàn tác: non transactional application
  • Chênh lệch công suất tính bằng dB giữa một điểm bất kỳ với một điểm chuẩn
    Power difference in dB between any point and a reference point (DBR)
    LT bất lực (mã kênh C/I)
    LT Disable (C/I channel code) (LTD)
    PPDU người dùng ngừng bất thường
    Abnormal Release User PPDU (ARU PPDU)
    PPDU nhà cung ứng ngừng bất thường
    Abnormal Release Provider PPDU (ARP PPDU)
    á protein (một protein bất thường của chuỗi globulin miễn dịch)
    paraprotein
    anbumin niệu bất thường
    accidental albuminuria
    bán bất biến
    semi-invariant
    bằng bất kỳ cách nào
    by any means
    bản sao bất hợp pháp
    pirated version (of software)
    bảo hiểm bất động sản
    property insurance
    bất bền (lâu)
    undurable
    bất bình thường
    abnormal
    bất biến
    invariable
    bất biến
    invariance
    bất biến
    invariant
    bất biến bằng số
    numerical invariant
    bất biến bản điển hình
    typical basic invariant
    bất biến bảo giác
    conformal invariant
    bất biến chuẩn
    gauge invariance
    bất biến cơ bản điển hình
    typical basic invariant
    bất biến cỡ
    gauge invariance
    bất biến cỡ
    gauge invariant
    bất biến đại số
    algebraic invariant
    bất biến điện tích
    charge-invariant
    bất biến đồng vị
    isotopic invariance
    bất biến đoạn nhiệt
    adiabatic invariant
    bất biến giải tích
    analytic invariant
    bất biến građien
    gauge invariant

    Từ khóa » Từ Bất Có Nghĩa Là Gì