Từ điển Tiếng Việt "bát Ngát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bát ngát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bát ngát

- tt, trgt. Rộng mênh mông: Đồng quê bát ngát, xôn xao (HCận).

nt. Rộng bao la. Bốn bề bát ngát xa trông (Ng. Du).

xem thêm: rộng, rộng rãi, mênh mông, bao la, bát ngát

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bát ngát

bát ngát
  • adj
    • Vast, immense, limitless
      • cánh đồng bát ngát: An immense field

Từ khóa » Từ Bát Ngát Có ý Nghĩa Gì